Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thụy Điển | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 |
2 | Nữ Đan Mạch | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 |
3 | Nữ Ý | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 |
4 | Wales Nữ | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Wales Nữ
Nữ Ý
Wales Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Wales Nữ
Nữ Ý
Wales Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Wales Nữ(N)
Nữ Ý
Wales Nữ(N)
Nữ Ý
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wales Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Đan Mạch
Wales Nữ
Nữ Đan Mạch
Wales Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Wales Nữ
Nữ Thụy Điển
Wales Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Wales Nữ
Nữ Đan Mạch
Wales Nữ
Nữ Đan Mạch
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Wales Nữ
Nữ Thụy Điển
Wales Nữ
Nữ Thụy Điển
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Wales Nữ
Nữ Ý
Wales Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Wales Nữ
Nữ Ireland
Wales Nữ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFACW Q
|
Wales Nữ
Nữ Ireland
Wales Nữ
Nữ Ireland
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
UEFACW Q
|
Wales Nữ
Slovakia Nữ
Wales Nữ
Slovakia Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Slovakia Nữ
Wales Nữ
Slovakia Nữ
Wales Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFACW Q
|
Wales Nữ
Kosovo Nữ
Wales Nữ
Kosovo Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
UEFACW Q
|
Croatia Nữ
Wales Nữ
Croatia Nữ
Wales Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFACW Q
|
Ukraine Nữ(N)
Wales Nữ
Ukraine Nữ(N)
Wales Nữ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Wales Nữ
Ukraine Nữ
Wales Nữ
Ukraine Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFACW Q
|
Kosovo Nữ
Wales Nữ
Kosovo Nữ
Wales Nữ
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Wales Nữ
Croatia Nữ
Wales Nữ
Croatia Nữ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
3
T
|
INT FRL
|
Nữ Ireland
Wales Nữ
Nữ Ireland
Wales Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA WNL
|
Wales Nữ
Nữ Đức
Wales Nữ
Nữ Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA WNL
|
Wales Nữ
Iceland Nữ
Wales Nữ
Iceland Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Đan Mạch
Wales Nữ
Nữ Đan Mạch
Wales Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Wales Nữ
Nữ Đức
Wales Nữ
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Nữ Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Đan Mạch
Nữ Ý
Nữ Đan Mạch
Nữ Ý
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Đan Mạch
Nữ Ý
Nữ Đan Mạch
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Wales Nữ
Nữ Ý
Wales Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Ý
Nữ Đức
Nữ Ý
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Malta Nữ
Nữ Ý
Malta Nữ
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Ý
Phần Lan Nữ
Nữ Ý
Phần Lan Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Hà Lan
Nữ Ý
Nữ Hà Lan
Nữ Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Ý
Nữ Na Uy
Nữ Ý
Nữ Na Uy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Na Uy
Nữ Ý
Nữ Na Uy
Nữ Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Phần Lan Nữ
Nữ Ý
Phần Lan Nữ
Nữ Ý
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Ý
Nữ Hà Lan
Nữ Ý
Nữ Hà Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
Nữ Anh(N)
Nữ Ý
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Ireland
Nữ Ý
Nữ Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Ý
Nữ Thụy Sĩ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Wales Nữ |
||
---|---|---|
UEFACW
|
Wales Nữ
Nữ Hà Lan
|
32 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Pháp
Wales Nữ
|
36 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Anh
Wales Nữ
|
40 Ngày |
Nữ Ý |
||
---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Bỉ
Nữ Ý
|
30 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Ý
|
34 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Ý
Nữ Tây Ban Nha
|
38 Ngày |