Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Tây Ban Nha | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 12 |
2 | Nữ Anh | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 10 |
3 | Nữ Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 1 | 3 | -13 | 4 |
4 | Nữ Bỉ | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ALGC
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WWCPE
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
|
3
X
|
WWCPE
|
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
|
11 | 11 | 41 | 41 |
2
B
|
3.5/4
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bồ Đào Nha
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Tây Ban Nha
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bồ Đào Nha
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Cộng hòa Séc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Bồ Đào Nha
Azerbaijan Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Azerbaijan Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
H
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Azerbaijan Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Azerbaijan Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Bồ Đào Nha
Malta Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Malta Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFACW Q
|
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Bắc Ireland Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Bắc Ireland Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Bồ Đào Nha
Bắc Ireland Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Bắc Ireland Nữ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Malta Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Malta Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Bosnia & Herzegovina Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hàn Quốc
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hàn Quốc
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Cộng hòa Séc
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Pháp
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Pháp
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Na Uy
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Na Uy
Nữ Bồ Đào Nha
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Áo Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Áo Nữ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Nữ Bỉ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Ukraine Nữ
Nữ Bỉ
Ukraine Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Ukraine Nữ(N)
Nữ Bỉ
Ukraine Nữ(N)
Nữ Bỉ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Nữ Đan Mạch
Nữ Bỉ
Nữ Đan Mạch
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bỉ
Nữ Cộng hòa Séc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bỉ
Nữ Cộng hòa Séc
Nữ Bỉ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Đan Mạch
Nữ Bỉ
Nữ Đan Mạch
Nữ Bỉ
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
Nữ Tây Ban Nha
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
|
3/3.5
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Hungary Nữ
Nữ Bỉ
Hungary Nữ
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Hungary Nữ
Nữ Bỉ
Hungary Nữ
Nữ Bỉ
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Bỉ
Nữ Hà Lan
Nữ Bỉ
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Scotland
Nữ Bỉ
Nữ Scotland
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
22 Tổng số mất bàn 19
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Bồ Đào Nha |
||
---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bồ Đào Nha
|
30 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Ý
|
34 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
|
38 Ngày |
Nữ Bỉ |
||
---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Bỉ
Nữ Ý
|
30 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Bỉ
|
34 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Bỉ
|
38 Ngày |