Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 |
2 | Nữ Hà Lan | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 |
3 | Áo Nữ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 |
4 | Nữ Scotland | 5 | 0 | 0 | 5 | -12 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1.5/2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-1.5/2
T
|
3
T
|
UEFACW
|
Nữ Đức(N)
Áo Nữ
Nữ Đức(N)
Áo Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
2.5
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
20 | 20 | 42 | 42 |
2.5/3
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Áo Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Scotland
Áo Nữ
Nữ Scotland
Áo Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Áo Nữ
Nữ Hà Lan
Áo Nữ
Nữ Hà Lan
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Hà Lan
Áo Nữ
Nữ Hà Lan
Áo Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Áo Nữ
Nữ Scotland
Áo Nữ
Nữ Scotland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFACW Q
|
Áo Nữ
Ba Lan Nữ
Áo Nữ
Ba Lan Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Ba Lan Nữ
Áo Nữ
Ba Lan Nữ
Áo Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Áo Nữ
Slovenia Nữ
Áo Nữ
Slovenia Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFACW Q
|
Slovenia Nữ
Áo Nữ
Slovenia Nữ
Áo Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Áo Nữ
Ba Lan Nữ
Áo Nữ
Ba Lan Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Iceland Nữ
Áo Nữ
Iceland Nữ
Áo Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Áo Nữ
Iceland Nữ
Áo Nữ
Iceland Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFACW Q
|
Ba Lan Nữ
Áo Nữ
Ba Lan Nữ
Áo Nữ
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
|
3
T
|
INT FRL
|
Áo Nữ
Nữ Đan Mạch
Áo Nữ
Nữ Đan Mạch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Áo Nữ
Nữ Anh(N)
Áo Nữ
|
31 | 72 | 31 | 72 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Áo Nữ
Nữ Na Uy
Áo Nữ
Nữ Na Uy
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Pháp
Áo Nữ
Nữ Pháp
Áo Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Áo Nữ
Nữ Bồ Đào Nha
Áo Nữ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Nữ Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Nữ Scotland
Nữ Đức
Nữ Scotland
|
01 | 6 1 | 01 | 6 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Scotland
Nữ Đức
Nữ Scotland
Nữ Đức
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
Nữ Hà Lan
Nữ Đức
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Ý
Nữ Đức
Nữ Ý
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Đức
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Đức
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Úc
Nữ Đức
Nữ Úc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Đức
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Canada(N)
Nữ Đức
Nữ Canada(N)
Nữ Đức
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Zambia(N)
Nữ Đức
Nữ Zambia(N)
Nữ Đức
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Đức(N)
Nữ Úc
Nữ Đức(N)
Nữ Úc
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Đức
Áo Nữ
Nữ Đức
Áo Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Iceland Nữ
Nữ Đức
Iceland Nữ
Nữ Đức
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFACW Q
|
Ba Lan Nữ
Nữ Đức
Ba Lan Nữ
Nữ Đức
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Đức
Ba Lan Nữ
Nữ Đức
Ba Lan Nữ
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Đức
Iceland Nữ
Nữ Đức
Iceland Nữ
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 33
-
1 Trung bình ghi bàn 3.3
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Đức |
||
---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Đức
Ba Lan Nữ
|
31 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Đức
Nữ Đan Mạch
|
35 Ngày |
UEFACW
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Đức
|
39 Ngày |