Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | 4 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | 7 | 25% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Lucksta IF
Friska Viljor FC
Lucksta IF
Friska Viljor FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Friska Viljor FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Taftea IK
Friska Viljor FC
Taftea IK
Friska Viljor FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SWE D3
|
Friska Viljor FC
Gottne IF
Friska Viljor FC
Gottne IF
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Friska Viljor FC
Lucksta IF
Friska Viljor FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Friska Viljor FC
Umea FC Academy
Friska Viljor FC
Umea FC Academy
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Ostersund
Friska Viljor FC
IFK Ostersund
Friska Viljor FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Friska Viljor FC
Taftea IK
Friska Viljor FC
Taftea IK
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
SWE D3
|
Kubikenborgs IF
Friska Viljor FC
Kubikenborgs IF
Friska Viljor FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Umea FC
Friska Viljor FC
Umea FC
Friska Viljor FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE D1 SN
|
Friska Viljor FC
AFC Eskilstuna
Friska Viljor FC
AFC Eskilstuna
|
22 | 23 | 22 | 23 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Friska Viljor FC
FC Stockholm Internazionale
Friska Viljor FC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SWE D1 SN
|
FBK Karlstad
Friska Viljor FC
FBK Karlstad
Friska Viljor FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Friska Viljor FC
Orebro Syrianska IF
Friska Viljor FC
Orebro Syrianska IF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
T
|
SWE D1 SN
|
Friska Viljor FC
Karlstad BK
Friska Viljor FC
Karlstad BK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
|
3
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Friska Viljor FC
Vasalunds IF
Friska Viljor FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Friska Viljor FC
Hammarby TFF
Friska Viljor FC
Hammarby TFF
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Assyriska FF Sodertalje
Friska Viljor FC
Assyriska FF Sodertalje
Friska Viljor FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Assyriska United IK
Friska Viljor FC
Assyriska United IK
Friska Viljor FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SWE D1 SN
|
Friska Viljor FC
IFK Stocksund
Friska Viljor FC
IFK Stocksund
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Friska Viljor FC
Taby IS
Friska Viljor FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Friska Viljor FC
Karlbergs BK
Friska Viljor FC
Karlbergs BK
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Lucksta IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Lucksta IF
Umea FC Academy
Lucksta IF
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Taftea IK
Lucksta IF
Taftea IK
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Taftea IK
Lucksta IF
Taftea IK
Lucksta IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE D3
|
Kubikenborgs IF
Lucksta IF
Kubikenborgs IF
Lucksta IF
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Friska Viljor FC
Lucksta IF
Friska Viljor FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Gottne IF
Lucksta IF
Gottne IF
Lucksta IF
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Umea FC Academy
Lucksta IF
Umea FC Academy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
IFK Ostersund
Lucksta IF
IFK Ostersund
Lucksta IF
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Froso IF
Lucksta IF
Froso IF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
3.5
X
|
SWE D3
|
Bergnasets AIK
Lucksta IF
Bergnasets AIK
Lucksta IF
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
4
T
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Skelleftea FF
Lucksta IF
Skelleftea FF
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
|
|
SWE D3
|
Kiruna Ff
Lucksta IF
Kiruna Ff
Lucksta IF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Taftea IK
Lucksta IF
Taftea IK
Lucksta IF
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Gottne IF
Lucksta IF
Gottne IF
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
SWE D3
|
Lucksta IF
IFK Ostersund
Lucksta IF
IFK Ostersund
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SWE D3
|
Ytterhogdal IK
Lucksta IF
Ytterhogdal IK
Lucksta IF
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Lucksta IF
IFK Lulea
Lucksta IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Tegs SK
Lucksta IF
Tegs SK
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Bodens BK
Lucksta IF
Bodens BK
Lucksta IF
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Umea FC Academy
Lucksta IF
Umea FC Academy
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
3 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
2 | 1 | 5 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
26 Tổng số mất bàn 20
-
2.6 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Friska Viljor FC |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Friska Viljor FC
|
4 Ngày |
SWE D3
|
Friska Viljor FC
IFK Ostersund
|
11 Ngày |
SWE D3
|
Gottne IF
Friska Viljor FC
|
22 Ngày |
Lucksta IF |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Lucksta IF
Gottne IF
|
5 Ngày |
SWE D3
|
Lucksta IF
Kubikenborgs IF
|
22 Ngày |
SWE D3
|
Lucksta IF
IFK Ostersund
|
25 Ngày |