Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | 12 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 12 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | 10 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gefle IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
FC Stockholm Internazionale
Gefle IF
FC Stockholm Internazionale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Haninge
Gefle IF
Haninge
Gefle IF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Gefle IF
Karlbergs BK
Gefle IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
AFC Eskilstuna
Gefle IF
AFC Eskilstuna
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
IFK Stocksund
Gefle IF
IFK Stocksund
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Sollentuna United FF
Gefle IF
Sollentuna United FF
Gefle IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
Vasalunds IF
Gefle IF
Vasalunds IF
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Assyriska United IK
Gefle IF
Assyriska United IK
Gefle IF
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
Tegs SK
Gefle IF
Tegs SK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Hammarby TFF
Gefle IF
Hammarby TFF
Gefle IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Gefle IF
IK Sirius FK
Gefle IF
IK Sirius FK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Gefle IF
Falu FK
Gefle IF
Falu FK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Gefle IF
Sandvikens IF
Gefle IF
Sandvikens IF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE Cup
|
Landskrona BoIS
Gefle IF
Landskrona BoIS
Gefle IF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE Cup
|
Gefle IF
Mjallby AIF
Gefle IF
Mjallby AIF
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE Cup
|
Halmstads
Gefle IF
Halmstads
Gefle IF
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
GIF Sundsvall
Gefle IF
GIF Sundsvall
Gefle IF
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SWE D2
|
GIF Sundsvall
Gefle IF
GIF Sundsvall
Gefle IF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D2
|
Gefle IF
Utsiktens BK
Gefle IF
Utsiktens BK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Trelleborgs FF
Gefle IF
Trelleborgs FF
Gefle IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FC Arlanda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
FC Arlanda
Karlstad BK
FC Arlanda
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
IFK Stocksund
FC Arlanda
IFK Stocksund
|
30 | 5 3 | 30 | 5 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Sollentuna United FF
FC Arlanda
Sollentuna United FF
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Enkopings SK FK
FC Arlanda
Enkopings SK FK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Haninge
FC Arlanda
Haninge
FC Arlanda
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
FC Arlanda
Vasalunds IF
FC Arlanda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Assyriska FF Sodertalje
FC Arlanda
Assyriska FF Sodertalje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
FC Arlanda
Tegs SK
FC Arlanda
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Assyriska United IK
FC Arlanda
Assyriska United IK
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
FC Arlanda
Orebro Syrianska IF
FC Arlanda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Enkopings SK FK
FC Arlanda
Enkopings SK FK
FC Arlanda
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
T
|
SWE D3
|
FC Arlanda
FC Gute
FC Arlanda
FC Gute
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
X
|
SWE D3
|
FC Arlanda
Kungsangens IF
FC Arlanda
Kungsangens IF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SWE D3
|
FOC Farsta
FC Arlanda
FOC Farsta
FC Arlanda
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
FC Arlanda
IFK Osterakers FK
FC Arlanda
IFK Osterakers FK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SWE D3
|
Jarfalla
FC Arlanda
Jarfalla
FC Arlanda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
FC Arlanda
Sandvikens AIK FK
FC Arlanda
Sandvikens AIK FK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
Dalkurd FF
FC Arlanda
Dalkurd FF
FC Arlanda
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SWE D3
|
FC Arlanda
Falu FK
FC Arlanda
Falu FK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Hudiksvalls Forenade FF
FC Arlanda
Hudiksvalls Forenade FF
FC Arlanda
|
14 | 1 9 | 14 | 1 9 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
3 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Gefle IF |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Enkopings SK FK
Gefle IF
|
5 Ngày |
SWE D1 SN
|
Gefle IF
Assyriska FF Sodertalje
|
13 Ngày |
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
Gefle IF
|
20 Ngày |
FC Arlanda |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Hammarby TFF
|
6 Ngày |
SWE D1 SN
|
AFC Eskilstuna
FC Arlanda
|
13 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Karlbergs BK
|
20 Ngày |