Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 | 7 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 4 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9 | 25% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ipswich Knights FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
|
01 | 52 | 01 | 52 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Virginia United
Ipswich Knights FC
Virginia United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Yeronga Eagles
Ipswich Knights FC
Yeronga Eagles
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
AC Carina
Ipswich Knights FC
AC Carina
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
Newmarket SFC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
QLD D2
|
North Lakes United
Ipswich Knights FC
North Lakes United
Ipswich Knights FC
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Taringa Rovers
Ipswich Knights FC
Taringa Rovers
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Ipswich Knights FC
Samford Rangers
Ipswich Knights FC
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
North Star
Ipswich Knights FC
North Star
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Pine Hills
Ipswich Knights FC
Pine Hills
Ipswich Knights FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Maroochydore Swans FC
Ipswich Knights FC
Maroochydore Swans FC
|
01 | 06 | 01 | 06 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Southern United
Ipswich Knights FC
Southern United
Ipswich Knights FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Holland Park Hawks FC
Ipswich Knights FC
Holland Park Hawks FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Ipswich Knights FC
Magic United TFA
Ipswich Knights FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
North Lakes United
Ipswich Knights FC
North Lakes United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mount Gravatt Hawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Legends
Mount Gravatt Hawks
Legends
Mount Gravatt Hawks
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5
H
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
Mount Gravatt Hawks
Brisbane Knights
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 26
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.6
-
22 Tổng số mất bàn 22
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13.5 | 3.3 |
13 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 2.7 |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.0 | 2.8 |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.2 | 3.3 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 12.8 | 4.8 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.0 | 2.2 |
3 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.8 | 3.3 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 10.7 | 4.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Ipswich Knights FC |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
|
4 Ngày |
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
|
11 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Pine United
Ipswich Knights FC
|
17 Ngày |
Mount Gravatt Hawks |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
4 Ngày |
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
|
11 Ngày |
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
|
17 Ngày |