So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | 8 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 12 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 10 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Tromso B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Gamle Oslo
Tromso B
Gamle Oslo
Tromso B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Tromso B
Funnefoss'Vormsund
Tromso B
Funnefoss'Vormsund
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Tromso B
Ulfstind
Tromso B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NOR D4
|
Floy FK
Tromso B
Floy FK
Tromso B
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
NOR D4
|
Tromso B
Frigg FK
Tromso B
Frigg FK
|
13 | 35 | 13 | 35 |
|
|
NOR D4
|
Alta B
Tromso B
Alta B
Tromso B
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
NOR D4
|
Tromso B
Harstad
Tromso B
Harstad
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
NOR D4
|
Tromso B
Skeid Oslo II
Tromso B
Skeid Oslo II
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
4
1.5/2
H
X
|
NOR D4
|
Spike
Tromso B
Spike
Tromso B
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
NOR D4
|
Tromso B
Mjolner
Tromso B
Mjolner
|
21 | 44 | 21 | 44 |
|
|
NOR D4
|
Floy FK
Tromso B
Floy FK
Tromso B
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
NOR D4
|
Nordstrand
Tromso B
Nordstrand
Tromso B
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
NOR D4
|
Tromso B
Lorenskog
Tromso B
Lorenskog
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
NOR D4
|
Sparta Sarpsborg B
Tromso B
Sparta Sarpsborg B
Tromso B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Tromso B
KFUM 2
Tromso B
KFUM 2
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
NOR D4
|
Follo
Tromso B
Follo
Tromso B
|
50 | 80 | 50 | 80 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Tromso B
Hammerfest
Tromso B
Hammerfest
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
NOR D4
|
Asker Fotball
Tromso B
Asker Fotball
Tromso B
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Tromso B
Skjervoy
Tromso B
Skjervoy
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
NOR D4
|
Oppsal
Tromso B
Oppsal
Tromso B
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
KFUM Oslo II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Ulfstind
KFUM Oslo II
Ulfstind
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Harstad
KFUM Oslo II
Harstad
KFUM Oslo II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Junkeren
KFUM Oslo II
Junkeren
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NOR D4
|
Baerum SK
KFUM Oslo II
Baerum SK
KFUM Oslo II
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II(N)
Alta B
KFUM Oslo II(N)
Alta B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
Frigg FK
KFUM Oslo II
Frigg FK
KFUM Oslo II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Floy FK
KFUM Oslo II
Floy FK
|
03 | 3 5 | 03 | 3 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
3 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 11
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
27 Tổng số mất bàn 11
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 29%
-
20% TL hòa 29%
-
50% TL thua 43%
3 trận sắp tới
Tromso B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Sortland IL
Tromso B
|
5 Ngày |
NOR D4
|
Tromso B
Skjervoy
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Baerum SK
Tromso B
|
19 Ngày |
KFUM Oslo II |
||
---|---|---|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Gamle Oslo
|
5 Ngày |
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Ullern
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Funnefoss'Vormsund
KFUM Oslo II
|
19 Ngày |