



3
4
Hết
3 - 4
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
20 | 20 | 52 | 52 |
2
T
T
|
5
2/2.5
T
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
10 | 10 | 14 | 14 |
-1
T
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
06 | 06 | 27 | 27 |
0.5
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPL
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
34 | 34 | 37 | 37 |
-2
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPL
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
30 | 30 | 80 | 80 |
0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPL
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
22 | 22 | 46 | 46 |
0/0.5
B
|
3.5
T
|
AUS BPL
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Capalaba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Broadbeach United
Capalaba
Broadbeach United
Capalaba
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Capalaba
Peninsula Power
Capalaba
Peninsula Power
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
A FFA Cup
|
Gold Coast United
Capalaba
Gold Coast United
Capalaba
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Rochedale Rovers
Capalaba
Rochedale Rovers
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Brisbane Strikers
Capalaba
Brisbane Strikers
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Capalaba
Sunshine Coast Wanderers FC
Capalaba
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
AUS QPS
|
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
AUS QPS
|
Capalaba
Eastern Suburbs
Capalaba
Eastern Suburbs
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUS QPS
|
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
QLD D1
|
Capalaba
Southside Eagles
Capalaba
Southside Eagles
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Capalaba
SWQ Thunder
Capalaba
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Capalaba
St George Willawong FC
Capalaba
St George Willawong FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Caboolture FC
Capalaba
Caboolture FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Broadbeach United
Capalaba
Broadbeach United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
B
|
3
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Mitchelton
Capalaba
Mitchelton
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Moreton City II
Capalaba
Moreton City II
Capalaba
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1/1.5
X
T
|
Holland Park Hawks FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
A FFA Cup
|
Holland Park Hawks FC
Gold Coast Knights
Holland Park Hawks FC
Gold Coast Knights
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
H
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Holland Park Hawks FC
Rochedale Rovers
Holland Park Hawks FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Redlands United FC
Holland Park Hawks FC
Redlands United FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Moreton Bay United
Holland Park Hawks FC
Moreton Bay United
Holland Park Hawks FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Brisbane Olympic United FC
Holland Park Hawks FC
Brisbane Olympic United FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
AUS QPS
|
Gold Coast United
Holland Park Hawks FC
Gold Coast United
Holland Park Hawks FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3.5/4
X
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
Holland Park Hawks FC
North Lakes United
Holland Park Hawks FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Taringa Rovers
Holland Park Hawks FC
Taringa Rovers
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Holland Park Hawks FC
Samford Rangers
Holland Park Hawks FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
North Star
Holland Park Hawks FC
North Star
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Pine Hills
Holland Park Hawks FC
Pine Hills
Holland Park Hawks FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Bayside United FC
Holland Park Hawks FC
Bayside United FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Holland Park Hawks FC
Ipswich Knights FC
Holland Park Hawks FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
33 Tổng số mất bàn 29
-
3.3 Trung bình mất bàn 2.9
-
20% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 8.3 | 3.0 |
6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.6 | 4.8 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.2 | 4.2 |
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.5 | 4.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.5 |