



2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 22 | 2 | 78% |
Chủ | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | 1 | 86% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 13 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS QPS
|
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
QLD D2
|
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QLD D2
|
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
Aus GL
|
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-2.5
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Broadbeach United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Broadbeach United
SWQ Thunder
Broadbeach United
SWQ Thunder
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Logan Lightning
Broadbeach United
Logan Lightning
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Redlands United FC
Broadbeach United
Redlands United FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Broadbeach United
Rochedale Rovers
Broadbeach United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
A FFA Cup
|
Broadbeach United
Brisbane Wolves
Broadbeach United
Brisbane Wolves
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Southside Eagles
Broadbeach United
Southside Eagles
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Capalaba
Broadbeach United
Capalaba
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
A FFA Cup
|
Caboolture FC
Broadbeach United
Caboolture FC
Broadbeach United
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Caboolture FC
Broadbeach United
Caboolture FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Ipswich City
Broadbeach United
Ipswich City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS QPS
|
Brisbane Roar FC Am
Broadbeach United
Brisbane Roar FC Am
Broadbeach United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AUS QPS
|
Broadbeach United
Brisbane City SC
Broadbeach United
Brisbane City SC
|
32 | 45 | 32 | 45 |
|
|
AUS QPS
|
Gold Coast Knights
Broadbeach United
Gold Coast Knights
Broadbeach United
|
31 | 33 | 31 | 33 |
|
|
AUS QPS
|
Broadbeach United
Rochedale Rovers
Broadbeach United
Rochedale Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
QLD D1
|
Moreton City II
Broadbeach United
Moreton City II
Broadbeach United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Ipswich City
Broadbeach United
Ipswich City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Broadbeach United
Brisbane Strikers
Broadbeach United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Broadbeach United
SWQ Thunder
Broadbeach United
SWQ Thunder
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Magic United TFA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Magic United TFA
Capalaba
Magic United TFA
Capalaba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Magic United TFA
Caboolture FC
Magic United TFA
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Magic United TFA
SWQ Thunder
Magic United TFA
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Ipswich City
Magic United TFA
Ipswich City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Magic United TFA
Coomera Colts
Magic United TFA
Coomera Colts
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
AUS QPS
|
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Magic United TFA
Brisbane Strikers
Magic United TFA
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
North Lakes United
Magic United TFA
North Lakes United
Magic United TFA
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Redlands United FC
Magic United TFA
Redlands United FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
QLD D1
|
Southside Eagles
Magic United TFA
Southside Eagles
Magic United TFA
|
03 | 2 8 | 03 | 2 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Rochedale Rovers
Magic United TFA
Rochedale Rovers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Brisbane Roar FC Am
Magic United TFA
Brisbane Roar FC Am
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
AUS QPS
|
Brisbane City SC
Magic United TFA
Brisbane City SC
Magic United TFA
|
40 | 9 1 | 40 | 9 1 |
|
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Gold Coast Knights
Magic United TFA
Gold Coast Knights
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
North Star
Magic United TFA
North Star
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
|
22 | 3 6 | 22 | 3 6 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
4 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 21
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.8 | 4.7 |
9 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.4 |
6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.6 | 4.8 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.2 | 4.2 |
3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 12.2 | 4.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.5 | 4.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Broadbeach United |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Ipswich City
Broadbeach United
|
5 Ngày |
QLD D1
|
Redlands United FC
Broadbeach United
|
12 Ngày |
QLD D1
|
Caboolture FC
Broadbeach United
|
18 Ngày |
Magic United TFA |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
4 Ngày |
QLD D1
|
Magic United TFA
SWQ Thunder
|
12 Ngày |
QLD D1
|
Redlands United FC
Magic United TFA
|
18 Ngày |