Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 7 | 2 | 67 | 82 | 1 | 74% |
Chủ | 17 | 14 | 2 | 1 | 37 | 44 | 1 | 82% |
Khách | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 38 | 1 | 65% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | SL Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Hoffenheim
Bayern Munich
Hoffenheim
Bayern Munich
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Monchengladbach
Bayern Munich
Monchengladbach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
RB Leipzig
Bayern Munich
RB Leipzig
Bayern Munich
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Mainz
Bayern Munich
Mainz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER D1
|
Heidenheim
Bayern Munich
Heidenheim
Bayern Munich
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Inter Milan
Bayern Munich
Inter Milan
Bayern Munich
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Borussia Dortmund
Bayern Munich
Borussia Dortmund
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Inter Milan
Bayern Munich
Inter Milan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D1
|
Augsburg
Bayern Munich
Augsburg
Bayern Munich
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
St. Pauli
Bayern Munich
St. Pauli
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Union Berlin
Bayern Munich
Union Berlin
Bayern Munich
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Bochum
Bayern Munich
Bochum
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
Bayer Leverkusen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
VfB Stuttgart
Bayern Munich
VfB Stuttgart
Bayern Munich
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Eintracht Frankfurt
Bayern Munich
Eintracht Frankfurt
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Celtic
Bayern Munich
Celtic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Celtic
Bayern Munich
Celtic
Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Auckland City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Auckland City
West Coast Rangers
Auckland City
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland City
Auckland United
Auckland City
Auckland United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Manurewa AFC
Auckland City
Manurewa AFC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Auckland City
East Coast Bays
Auckland City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Eastern Suburbs AFC
Auckland City
Eastern Suburbs AFC
Auckland City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR NZL
|
Auckland City
Auckland FC Reserves
Auckland City
Auckland FC Reserves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Auckland City
Fencibles United
Auckland City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Bay Olympic
Auckland City
Bay Olympic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Oce CL
|
Auckland City
Hekari Souths United FC
Auckland City
Hekari Souths United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Oce CL
|
Auckland City
Ifira Black Bird
Auckland City
Ifira Black Bird
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Oce CL
|
Rewa FC
Auckland City
Rewa FC
Auckland City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Oce CL
|
Auckland City
AS Tiga Sport
Auckland City
AS Tiga Sport
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Oce CL
|
Auckland City
AS Pirae
Auckland City
AS Pirae
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Manurewa AFC
Auckland City
Manurewa AFC
Auckland City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
West Coast Rangers
Auckland City
West Coast Rangers
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Auckland City
Tauranga City United
Auckland City
Tauranga City United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZFC
|
Birkenhead United(N)
Auckland City
Birkenhead United(N)
Auckland City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
NZFC
|
Auckland City
Coastal Spirit
Auckland City
Coastal Spirit
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NZFC
|
Napier City Rovers
Auckland City
Napier City Rovers
Auckland City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
3 | Kim Min-Jae | ||
42 | Jamal Musiala | ||
28 | Tarek Buchmann | ||
2 | Dayot Upamecano | ||
21 | Hiroki Ito | ||
19 | Alphonso Davies |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 19
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Bayern Munich |
||
---|---|---|
FCWC
|
Bayern Munich
Boca Juniors
|
5 Ngày |
FCWC
|
SL Benfica
Bayern Munich
|
9 Ngày |
Ger LTC
|
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
|
53 Ngày |
Auckland City |
||
---|---|---|
FCWC
|
Auckland City
Boca Juniors
|
9 Ngày |
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
|
13 Ngày |