Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | 6 | 39% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | 5 | 62% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -10 | 9 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 10 | 6 | 38 | 76 | 3 | 58% |
Chủ | 19 | 14 | 4 | 1 | 27 | 46 | 2 | 74% |
Khách | 19 | 8 | 6 | 5 | 11 | 30 | 5 | 42% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Botafogo (RJ) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Seattle Sounders
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCWC
|
Botafogo (RJ)(N)
Seattle Sounders
Botafogo (RJ)(N)
Seattle Sounders
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Minnesota United FC
Seattle Sounders
Minnesota United FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
San Diego FC
Seattle Sounders
San Diego FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Portland Timbers
Seattle Sounders
Portland Timbers
Seattle Sounders
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Seattle Sounders
Los Angeles FC
Seattle Sounders
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
St. Louis City
Seattle Sounders
St. Louis City
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Seattle Sounders
Colorado Rapids
Seattle Sounders
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Nashville
Seattle Sounders
Nashville
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
San Diego FC
Seattle Sounders
San Diego FC
Seattle Sounders
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
Seattle Sounders
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Seattle Sounders
St. Louis City
Seattle Sounders
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CHL
|
Cruz Azul
Seattle Sounders
Cruz Azul
Seattle Sounders
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
Los Angeles FC
Seattle Sounders
Los Angeles FC
|
11 | 52 | 11 | 52 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CNCF CHL
|
Seattle Sounders
Cruz Azul
Seattle Sounders
Cruz Azul
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Atletico Madrid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Atletico Madrid
Paris Saint Germain(N)
Atletico Madrid
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Atletico Madrid
Girona
Atletico Madrid
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Real Betis
Atletico Madrid
Real Betis
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Osasuna
Atletico Madrid
Osasuna
Atletico Madrid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Real Sociedad
Atletico Madrid
Real Sociedad
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Alaves
Atletico Madrid
Alaves
Atletico Madrid
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Rayo Vallecano
Atletico Madrid
Rayo Vallecano
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Las Palmas
Atletico Madrid
Las Palmas
Atletico Madrid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Real Valladolid
Atletico Madrid
Real Valladolid
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Sevilla
Atletico Madrid
Sevilla
Atletico Madrid
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA CUP
|
Atletico Madrid
Barcelona
Atletico Madrid
Barcelona
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA D1
|
Espanyol
Atletico Madrid
Espanyol
Atletico Madrid
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Barcelona
Atletico Madrid
Barcelona
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Atletico Madrid
Real Madrid
Atletico Madrid
Real Madrid
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Getafe
Atletico Madrid
Getafe
Atletico Madrid
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
UEFA CL
|
Real Madrid
Atletico Madrid
Real Madrid
Atletico Madrid
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Athletic Bilbao
Atletico Madrid
Athletic Bilbao
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA CUP
|
Barcelona
Atletico Madrid
Barcelona
Atletico Madrid
|
32 | 4 4 | 32 | 4 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Valencia
Atletico Madrid
Valencia
Atletico Madrid
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Celta Vigo
Atletico Madrid
Celta Vigo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Yael Falcon Perez |
Điều khiển Seattle Sounders | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Atletico Madrid | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
20 | Kim Kee-Hee | ||
17 | Paul Arriola | ||
13 | Jordan Morris | ||
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 11
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Seattle Sounders |
||
---|---|---|
FCWC
|
Seattle Sounders
Paris Saint Germain
|
4 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
Austin FC
|
9 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
Columbus Crew
|
17 Ngày |
Atletico Madrid |
||
---|---|---|
FCWC
|
Atletico Madrid
Botafogo (RJ)
|
4 Ngày |