Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | 1 | 76% |
Chủ | 17 | 14 | 2 | 1 | 29 | 44 | 1 | 82% |
Khách | 17 | 12 | 4 | 1 | 28 | 40 | 1 | 71% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | 8 | 45% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | 4 | 80% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Botafogo (RJ) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Paris Saint Germain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Atletico Madrid
Paris Saint Germain(N)
Atletico Madrid
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain(N)
Inter Milan
Paris Saint Germain(N)
Inter Milan
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Stade Reims(N)
Paris Saint Germain
Stade Reims(N)
Paris Saint Germain
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Auxerre
Paris Saint Germain
Auxerre
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Montpellier
Paris Saint Germain
Montpellier
Paris Saint Germain
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Arsenal
Paris Saint Germain
Arsenal
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Strasbourg
Paris Saint Germain
Strasbourg
Paris Saint Germain
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Arsenal
Paris Saint Germain
Arsenal
Paris Saint Germain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Nice
Paris Saint Germain
Nice
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA D1
|
Nantes
Paris Saint Germain
Nantes
Paris Saint Germain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Le Havre
Paris Saint Germain
Le Havre
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Aston Villa
Paris Saint Germain
Aston Villa
Paris Saint Germain
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Aston Villa
Paris Saint Germain
Aston Villa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Angers SCO
Paris Saint Germain
Angers SCO
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRAC
|
Dunkerque(N)
Paris Saint Germain
Dunkerque(N)
Paris Saint Germain
|
21 | 24 | 21 | 24 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Saint-Etienne
Paris Saint Germain
Saint-Etienne
Paris Saint Germain
|
11 | 16 | 11 | 16 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Marseille
Paris Saint Germain
Marseille
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Liverpool
Paris Saint Germain
Liverpool
Paris Saint Germain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Paris Saint Germain
Stade Rennais FC
Paris Saint Germain
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Liverpool
Paris Saint Germain
Liverpool
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Botafogo (RJ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCWC
|
Botafogo (RJ)(N)
Seattle Sounders
Botafogo (RJ)(N)
Seattle Sounders
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Ceara
Botafogo (RJ)
Ceara
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Santos
Botafogo (RJ)
Santos
Botafogo (RJ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CON CLA
|
Botafogo (RJ)
Universidad de Chile
Botafogo (RJ)
Universidad de Chile
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Copa do Brasil
|
Capital CF(N)
Botafogo (RJ)
Capital CF(N)
Botafogo (RJ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Flamengo
Botafogo (RJ)
Flamengo
Botafogo (RJ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CON CLA
|
Botafogo (RJ)
Estudiantes La Plata
Botafogo (RJ)
Estudiantes La Plata
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Internacional (RS)
Botafogo (RJ)
Internacional (RS)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CLA
|
Carabobo FC
Botafogo (RJ)
Carabobo FC
Botafogo (RJ)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Botafogo (RJ)
Bahia(BA)
Botafogo (RJ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Copa do Brasil
|
Botafogo (RJ)
Capital CF
Botafogo (RJ)
Capital CF
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Fluminense (RJ)
Botafogo (RJ)
Fluminense (RJ)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CON CLA
|
Estudiantes La Plata
Botafogo (RJ)
Estudiantes La Plata
Botafogo (RJ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Atletico Mineiro(N)
Botafogo (RJ)
Atletico Mineiro(N)
Botafogo (RJ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Sao Paulo
Botafogo (RJ)
Sao Paulo
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Botafogo (RJ)
Bragantino SP
Botafogo (RJ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CON CLA
|
Botafogo (RJ)
Carabobo FC
Botafogo (RJ)
Carabobo FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Juventude
Botafogo (RJ)
Juventude
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CON CLA
|
Universidad de Chile
Botafogo (RJ)
Universidad de Chile
Botafogo (RJ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA D1
|
Palmeiras
Botafogo (RJ)
Palmeiras
Botafogo (RJ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Drew Fischer |
Điều khiển Paris Saint Germain | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Botafogo (RJ) | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
Bastos | 15 | ||
Hugo Goncalves Ferreira Neto | - | ||
Jefferson Pereira | 47 | ||
Jefferson Savarino | 10 | ||
Matheus Martins | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 16
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Paris Saint Germain |
||
---|---|---|
FCWC
|
Seattle Sounders
Paris Saint Germain
|
4 Ngày |
UEFA SC
|
Paris Saint Germain
Tottenham Hotspur
|
55 Ngày |
Botafogo (RJ) |
||
---|---|---|
FCWC
|
Atletico Madrid
Botafogo (RJ)
|
4 Ngày |
BRA D1
|
Vasco Gama
Botafogo (RJ)
|
23 Ngày |
BRA D1
|
Botafogo (RJ)
Vitoria Salvador BA
|
28 Ngày |