Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | 6 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | 7 | 56% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | 3 | 65% |
Chủ | 17 | 13 | 3 | 1 | 28 | 42 | 3 | 76% |
Khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | 4 | 53% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | FC Porto | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Al Ahly | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Inter Miami | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Inter Miami
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCWC
|
Al Ahly(N)
Inter Miami
Al Ahly(N)
Inter Miami
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Inter Miami
Columbus Crew
Inter Miami
Columbus Crew
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Montreal Impact
Inter Miami
Montreal Impact
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Philadelphia Union
Inter Miami
Philadelphia Union
Inter Miami
|
20 | 33 | 20 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Orlando City
Inter Miami
Orlando City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Inter Miami
San Jose Earthquakes
Inter Miami
|
32 | 33 | 32 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Minnesota United FC
Inter Miami
Minnesota United FC
Inter Miami
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
New York Red Bulls
Inter Miami
New York Red Bulls
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CNCF CHL
|
Inter Miami
Vancouver Whitecaps FC
Inter Miami
Vancouver Whitecaps FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Inter Miami
FC Dallas
Inter Miami
FC Dallas
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CNCF CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Inter Miami
Vancouver Whitecaps FC
Inter Miami
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Columbus Crew
Inter Miami
Columbus Crew
Inter Miami
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Chicago Fire
Inter Miami
Chicago Fire
Inter Miami
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Inter Miami
Los Angeles FC
Inter Miami
Los Angeles FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Toronto FC
Inter Miami
Toronto FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CNCF CHL
|
Los Angeles FC
Inter Miami
Los Angeles FC
Inter Miami
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Inter Miami
Philadelphia Union
Inter Miami
Philadelphia Union
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Atlanta United
Inter Miami
Atlanta United
Inter Miami
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CNCF CHL
|
Cavalier FC(N)
Inter Miami
Cavalier FC(N)
Inter Miami
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Inter Miami
Charlotte FC
Inter Miami
Charlotte FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FC Porto
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCWC
|
Palmeiras(N)
FC Porto
Palmeiras(N)
FC Porto
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Porto
Riga FC
FC Porto
Riga FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wydad
FC Porto
Wydad
FC Porto
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
FC Porto
CD Nacional
FC Porto
CD Nacional
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POR D1
|
Boavista FC
FC Porto
Boavista FC
FC Porto
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
FC Porto
Moreirense
FC Porto
Moreirense
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Amadora
FC Porto
Amadora
FC Porto
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
FC Porto
FC Famalicao
FC Porto
FC Famalicao
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
POR D1
|
Casa Pia AC
FC Porto
Casa Pia AC
FC Porto
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
FC Porto
SL Benfica
FC Porto
SL Benfica
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
FC Porto
GD Estoril-Praia
FC Porto
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
FC Porto
AVS Futebol SAD
FC Porto
AVS Futebol SAD
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Sporting Braga
FC Porto
Sporting Braga
FC Porto
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
FC Arouca
FC Porto
FC Arouca
FC Porto
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
FC Porto
Vitoria Guimaraes
FC Porto
Vitoria Guimaraes
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
AS Roma
FC Porto
AS Roma
FC Porto
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
SC Farense(N)
FC Porto
SC Farense(N)
FC Porto
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
FC Porto
AS Roma
FC Porto
AS Roma
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
FC Porto
Sporting CP
FC Porto
Sporting CP
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
Rio Ave
FC Porto
Rio Ave
FC Porto
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Cristian Garay |
Điều khiển Inter Miami | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Porto | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 13
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
24 Tổng số mất bàn 11
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Inter Miami |
||
---|---|---|
FCWC
|
Inter Miami
Palmeiras
|
4 Ngày |
MLS
|
Inter Miami
Atlanta United
|
9 Ngày |
MLS
|
Montreal Impact
Inter Miami
|
16 Ngày |
FC Porto |
||
---|---|---|
FCWC
|
FC Porto
Al Ahly
|
4 Ngày |