Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 11 | 7 | 2 | 35 | 9 | 31% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | 12 | 42% |
Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | 5 | 21% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | -12 | 31 | 12 | 31% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | 14 | 46% |
Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | -14 | 10 | 11 | 15% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
|
30 | 30 | 70 | 70 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CS Constantine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
Olympique Akbou
CS Constantine
Olympique Akbou
CS Constantine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
CS Constantine
El Bayadh
CS Constantine
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
US Biskra
CS Constantine
US Biskra
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
ES Setif
CS Constantine
ES Setif
CS Constantine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CAF Cup
|
CS Constantine
Renaissance Sportive de Berkane
CS Constantine
Renaissance Sportive de Berkane
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Renaissance Sportive de Berkane
CS Constantine
Renaissance Sportive de Berkane
CS Constantine
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF Cup
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
CS Constantine
Paradou AC
CS Constantine
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
JS Kabylie
CS Constantine
JS Kabylie
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Alger
CS Constantine
MC Alger
CS Constantine
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
ASO Chlef
CS Constantine
ASO Chlef
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
CS Constantine
ES Mostaganem
CS Constantine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
Olympique Akbou
CS Constantine
Olympique Akbou
CS Constantine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
CS Constantine
CR Belouizdad
CS Constantine
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
El Bayadh
CS Constantine
El Bayadh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF Cup
|
Simba
CS Constantine
Simba
CS Constantine
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
CS Constantine
Club Sportif Sfaxien
CS Constantine
Club Sportif Sfaxien
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USM Khenchela
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
ES Setif
USM Khenchela
ES Setif
USM Khenchela
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
USM Khenchela
Olympique Akbou
USM Khenchela
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
Paradou AC
USM Khenchela
Paradou AC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
USM Khenchela
MC Magra
USM Khenchela
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
JS Kabylie
USM Khenchela
JS Kabylie
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
ASO Chlef
USM Khenchela
ASO Chlef
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
USM Khenchela
ES Mostaganem
USM Khenchela
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
JS Saoura
USM Khenchela
JS Saoura
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
USM Khenchela
CR Belouizdad
USM Khenchela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
USM Alger
USM Khenchela
USM Alger
USM Khenchela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
JS Saoura
USM Khenchela
JS Saoura
USM Khenchela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Khenchela
El Bayadh
USM Khenchela
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
US Biskra
USM Khenchela
US Biskra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
ES Setif
USM Khenchela
ES Setif
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
Olympique Akbou
USM Khenchela
Olympique Akbou
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
USM Khenchela
Paradou AC
USM Khenchela
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 6 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 5 | 3 |
Khách vs Top 8 |
5 | 3 | 5 |
Khách vs Last 8 |
3 | 4 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 17
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.6 | 4.0 |
26 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 10.3 | 4.5 |
25 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 7.0 | 5.4 |
24 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 6.1 | 6.4 |
23 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.0 | 5.0 |
22 | 1 | 1 | 6 | 3 | 1 | 4 | 8.0 | 5.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.9 | 4.3 |
20 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 4.6 |
19 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 7.4 | 4.0 |
18 | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 6.6 | 3.6 |
3 trận sắp tới
CS Constantine |
||
---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra
CS Constantine
|
11 Ngày |
ALG D1
|
CS Constantine
JS Saoura
|
12 Ngày |
ALG D1
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
23 Ngày |
USM Khenchela |
||
---|---|---|
ALG D1
|
US Biskra
USM Khenchela
|
11 Ngày |
ALG D1
|
USM Khenchela
USM Alger
|
23 Ngày |