Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 17 | 10 | 14 | 8 | 61 | 8 | 41% |
Chủ | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | 8 | 55% |
Khách | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | 19 | 27% |
Chủ | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | 20 | 29% |
Khách | 20 | 5 | 5 | 10 | -13 | 20 | 16 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Eldense
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
Eldense
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
Eldense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SPA D4
|
Eldense
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SD Huesca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Cadiz
SD Huesca
Cadiz
SD Huesca
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Elche
SD Huesca
Elche
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Albacete
SD Huesca
Albacete
SD Huesca
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
SD Huesca
Real Oviedo
SD Huesca
Real Oviedo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Zaragoza
SD Huesca
Zaragoza
SD Huesca
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Racing Santander
SD Huesca
Racing Santander
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Malaga
SD Huesca
Malaga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
SD Huesca
Burgos CF
SD Huesca
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Sporting de Gijon
SD Huesca
Sporting de Gijon
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Eibar
SD Huesca
Eibar
SD Huesca
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Levante
SD Huesca
Levante
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D2
|
Tenerife
SD Huesca
Tenerife
SD Huesca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Racing de Ferrol
SD Huesca
Racing de Ferrol
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
SD Huesca
Deportivo La Coruna
SD Huesca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Granada CF
SD Huesca
Granada CF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
SD Huesca
Cordoba C.F.
SD Huesca
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
SD Huesca
FC Cartagena
SD Huesca
FC Cartagena
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
SD Huesca
Almeria
SD Huesca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
CD Mirandes
SD Huesca
CD Mirandes
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Eldense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Eldense
Racing Santander
Eldense
Racing Santander
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Eldense
CD Castellon
Eldense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Malaga
Eldense
Malaga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Almeria
Eldense
Almeria
Eldense
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
Cordoba C.F.
Eldense
Cordoba C.F.
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Racing de Ferrol
Eldense
Racing de Ferrol
Eldense
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Sporting de Gijon
Eldense
Sporting de Gijon
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Eldense
FC Cartagena
Eldense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Burgos CF
Eldense
Burgos CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Elche
Eldense
Elche
Eldense
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
CD Mirandes
Eldense
CD Mirandes
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D2
|
Zaragoza
Eldense
Zaragoza
Eldense
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
Levante
Eldense
Levante
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Albacete
Eldense
Albacete
Eldense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Deportivo La Coruna
Eldense
Deportivo La Coruna
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Real Oviedo
Eldense
Real Oviedo
Eldense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Granada CF
Eldense
Granada CF
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Tenerife
Eldense
Tenerife
Eldense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Cadiz
Eldense
Cadiz
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
Eibar
Eldense
Eibar
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
7 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 11 |
10 | 6 | 7 |
Khách vs Top 11 |
2 | 8 | 9 |
Khách vs Last 11 |
9 | 4 | 9 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alvaro Moreno Aragon |
Điều khiển SD Huesca | 4 T 2 H 3 B |
Điều khiển Eldense | 3 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
3 | Jordi Martin |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 5 | 1 | 5 | 5 | 1 | 5 | 9.0 | 3.7 |
40 | 7 | 0 | 4 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 3.6 |
39 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0 | 4 | 10.4 | 5.3 |
38 | 6 | 0 | 5 | 6 | 0 | 5 | 10.2 | 4.4 |
37 | 6 | 2 | 3 | 5 | 1 | 5 | 8.6 | 4.7 |
36 | 4 | 0 | 7 | 8 | 0 | 3 | 9.4 | 4.4 |
35 | 2 | 1 | 8 | 5 | 1 | 5 | 10.3 | 4.9 |
34 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | 10.4 | 4.3 |
33 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 10.7 | 4.6 |
32 | 8 | 0 | 3 | 6 | 1 | 4 | 7.9 | 4.6 |