



3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guatemala | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 |
2 | Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 |
3 | Cộng hòa Dominican | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
4 | Dominica | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 |
5 | Quần đảo Virgin Anh | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
|
01 | 01 | 11 | 11 |
2
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CGC CZ
|
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
|
04 | 04 | 07 | 07 |
|
|
WCPCA
|
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
CGC CZ
|
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
|
03 | 03 | 010 | 010 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dominica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Dominica
Barbados
Dominica
Barbados
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Dominica
Barbados
Dominica
Barbados
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CONCACAF NL
|
Antigua and Barbuda(N)
Dominica
Antigua and Barbuda(N)
Dominica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Cộng hòa Dominican
Dominica
Cộng hòa Dominican
|
12 | 16 | 12 | 16 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Dominica
Bermuda
Dominica
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica(N)
Bermuda
Dominica(N)
Bermuda
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
2.5
T
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican
Dominica
Cộng hòa Dominican
Dominica
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Antigua and Barbuda
Dominica
Antigua and Barbuda
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPCA
|
Dominica
Jamaica
Dominica
Jamaica
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
H
|
5.5
2.5
X
X
|
WCPCA
|
Guatemala
Dominica
Guatemala
Dominica
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CONCACAF NL
|
Dominica(N)
Quần đảo Turks & Caicos
Dominica(N)
Quần đảo Turks & Caicos
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Dominica
Quần đảo Turks & Caicos
Dominica
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Saint Lucia
Dominica
Saint Lucia
Dominica
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Saint Lucia
Dominica
Saint Lucia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Anguilla
Dominica
Anguilla
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Anguilla
Dominica
Anguilla
Dominica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Quần đảo Virgin Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Quần đảo Virgin Anh
Saint Vincent & Grenadines
Quần đảo Virgin Anh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Anguilla
Quần đảo Virgin Anh
Anguilla
Quần đảo Virgin Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Anguilla
Quần đảo Virgin Anh
Anguilla
Quần đảo Virgin Anh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman(N)
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman(N)
Quần đảo Virgin Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Virgin Anh
Saint Kitts & Nevis
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
0.5/1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Virgin Anh
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Virgin Anh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPCA
|
Cộng hòa Dominican
Quần đảo Virgin Anh
Cộng hòa Dominican
Quần đảo Virgin Anh
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
H
B
|
4.5/5
2
X
T
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Anh
Guatemala
Quần đảo Virgin Anh
Guatemala
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Virgin Mỹ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Virgin Anh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Anh
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
Dominica
Quần đảo Virgin Anh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Turks & Caicos
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Turks & Caicos
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Puerto Rico
Quần đảo Virgin Anh
Puerto Rico
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
CONCACAF NL
|
Puerto Rico
Quần đảo Virgin Anh
Puerto Rico
Quần đảo Virgin Anh
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Anh(N)
Curacao
Quần đảo Virgin Anh(N)
Curacao
|
06 | 0 8 | 06 | 0 8 |
B
|
8
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 2
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.2
-
27 Tổng số mất bàn 16
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Dominica |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Cộng hòa Dominican
Dominica
|
6 Ngày |
Quần đảo Virgin Anh |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Anh
Jamaica
|
3 Ngày |