Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2 | Trinidad & Tobago | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 |
3 | Saint Kitts & Nevis | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 |
4 | Grenada | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 |
5 | Bahamas | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Grenada
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Grenada
Anguilla
Grenada
Anguilla
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nga
Grenada
Nga
Grenada
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Grenada(N)
French Saint-Martin
Grenada(N)
French Saint-Martin
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CONCACAF NL
|
Saint Lucia(N)
Grenada
Saint Lucia(N)
Grenada
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CONCACAF NL
|
Curacao(N)
Grenada
Curacao(N)
Grenada
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Grenada(N)
Curacao
Grenada(N)
Curacao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Grenada
Saint Lucia
Grenada
Saint Lucia
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
French Saint-Martin(N)
Grenada
French Saint-Martin(N)
Grenada
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
WCPCA
|
Grenada
Costa Rica
Grenada
Costa Rica
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WCPCA
|
Trinidad & Tobago
Grenada
Trinidad & Tobago
Grenada
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CONCACAF NL
|
Suriname
Grenada
Suriname
Grenada
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Grenada
Jamaica
Grenada
Jamaica
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Honduras
Grenada
Honduras
Grenada
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CONCACAF NL
|
Grenada
Suriname
Grenada
Suriname
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Guyana(N)
Grenada
Guyana(N)
Grenada
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CONCACAF NL
|
Grenada
Mỹ
Grenada
Mỹ
|
14 | 17 | 14 | 17 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Grenada
La Horquetta Rangers FC
Grenada
La Horquetta Rangers FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Bahamas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Barbados
Bahamas
Barbados
Bahamas
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
B
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Bahamas(N)
Quần đảo Virgin Mỹ
Bahamas(N)
Quần đảo Virgin Mỹ
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3.5
T
|
CONCACAF NL
|
Bahamas
Barbados
Bahamas
Barbados
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Bahamas
Quần đảo Virgin Mỹ
Bahamas
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Saint Kitts & Nevis
Bahamas
Saint Kitts & Nevis
Bahamas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPCA
|
Bahamas
Trinidad & Tobago
Bahamas
Trinidad & Tobago
|
04 | 1 7 | 04 | 1 7 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Puerto Rico
Bahamas
Puerto Rico
Bahamas
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
|
3.5/4
T
|
CONCACAF NL
|
Antigua and Barbuda
Bahamas
Antigua and Barbuda
Bahamas
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
|
3/3.5
T
|
CONCACAF NL
|
Bahamas
Antigua and Barbuda
Bahamas
Antigua and Barbuda
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Guyana
Bahamas
Guyana
Bahamas
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bahamas
Puerto Rico
Bahamas
Puerto Rico
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines
Bahamas
Saint Vincent & Grenadines
Bahamas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bahamas
Trinidad & Tobago
Bahamas
Trinidad & Tobago
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CONCACAF NL
|
Nicaragua
Bahamas
Nicaragua
Bahamas
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bahamas
Nicaragua
Bahamas
Nicaragua
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Trinidad & Tobago
Bahamas
Trinidad & Tobago
Bahamas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bahamas
Saint Vincent & Grenadines
Bahamas
Saint Vincent & Grenadines
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Guadeloupe(N)
Bahamas
Guadeloupe(N)
Bahamas
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WCPCA
|
Bahamas
Trinidad & Tobago
Bahamas
Trinidad & Tobago
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
5.5
X
|
WCPCA
|
Puerto Rico
Bahamas
Puerto Rico
Bahamas
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 36
-
1.3 Trung bình mất bàn 3.6
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Grenada |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Saint Kitts & Nevis
Grenada
|
6 Ngày |
Bahamas |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Bahamas
Costa Rica
|
3 Ngày |