



5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honduras | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
2 | Cuba | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
3 | Quần đảo Cayman | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
4 | Antigua and Barbuda | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | Bermuda | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Bermuda(N)
Quần đảo Cayman
Bermuda(N)
Quần đảo Cayman
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
WCPCA
|
Quần đảo Cayman
Bermuda
Quần đảo Cayman
Bermuda
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
WCPCA
|
Bermuda
Quần đảo Cayman
Bermuda
Quần đảo Cayman
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bermuda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CGC
|
Honduras
Bermuda
Honduras
Bermuda
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CGC
|
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
|
20 | 35 | 20 | 35 |
|
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
|
11 | 61 | 11 | 61 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda(N)
Antigua and Barbuda
Bermuda(N)
Antigua and Barbuda
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Dominica
Bermuda
Dominica
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica(N)
Bermuda
Dominica(N)
Bermuda
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
2.5
T
|
CONCACAF NL
|
Antigua and Barbuda
Bermuda
Antigua and Barbuda
Bermuda
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
WCPCA
|
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
|
11 | 16 | 11 | 16 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Antigua and Barbuda
Bermuda
Antigua and Barbuda
Bermuda
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Guinea(N)
Bermuda
Guinea(N)
Bermuda
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
Bermuda(N)
Brunei
Bermuda(N)
Brunei
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CONCACAF NL
|
French Guiana(N)
Bermuda
French Guiana(N)
Bermuda
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Belize
Bermuda
Belize
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Belize
Bermuda
Belize
Bermuda
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
French Guiana
Bermuda
French Guiana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Haiti(N)
Bermuda
Haiti(N)
Bermuda
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Guyana
Bermuda
Guyana
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Quần đảo Cayman
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Guadeloupe
Quần đảo Cayman
Guadeloupe
Quần đảo Cayman
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Guadeloupe
Quần đảo Cayman
Guadeloupe
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Cayman
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Cayman
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman(N)
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman(N)
Quần đảo Virgin Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Cayman
Saint Kitts & Nevis
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPCA
|
Cuba
Quần đảo Cayman
Cuba
Quần đảo Cayman
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
WCPCA
|
Quần đảo Cayman
Antigua and Barbuda
Quần đảo Cayman
Antigua and Barbuda
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Quần đảo Cayman(N)
Moldova
Quần đảo Cayman(N)
Moldova
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Quần đảo Cayman
Turan Turkistan
Quần đảo Cayman
Turan Turkistan
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
CONCACAF NL
|
Aruba
Quần đảo Cayman
Aruba
Quần đảo Cayman
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Mỹ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Aruba
Quần đảo Cayman
Aruba
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Mỹ
Quần đảo Cayman
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Puerto Rico
Quần đảo Cayman
Puerto Rico
Quần đảo Cayman
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Puerto Rico
Quần đảo Cayman
Puerto Rico
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
Quần đảo Virgin Anh
Quần đảo Cayman
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPCA
|
Bermuda(N)
Quần đảo Cayman
Bermuda(N)
Quần đảo Cayman
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
WCPCA
|
Quần đảo Cayman
Aruba
Quần đảo Cayman
Aruba
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 6
-
2 Trung bình ghi bàn 0.6
-
27 Tổng số mất bàn 24
-
2.7 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Bermuda |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Cuba
Bermuda
|
6 Ngày |
Quần đảo Cayman |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Quần đảo Cayman
Honduras
|
3 Ngày |