XH Đội bóng
1 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
2 KuPs (W) KuPs (W)
3 PK-35 Vantaa (W) PK-35 Vantaa (W)
4 Nữ Aland Nữ Aland
5 Nữ Vasa IFK Nữ Vasa IFK
6 Nữ HPS Nữ HPS
7 PK-35 RY (W) PK-35 RY (W)
8 Nữ Jyvaskylan Pallokerho Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
5 4 1 0 13 12 2 10 80.0 20.0 0.0 2.4 0.4 T H T T T ?
5 4 0 1 12 8 4 4 80.0 0.0 20.0 1.6 0.8 B T T T T ?
5 2 2 1 8 6 4 2 40.0 40.0 20.0 1.2 0.8 T B H H T ?
5 2 2 1 8 6 5 1 40.0 40.0 20.0 1.2 1.0 T H H T B ?
5 2 1 2 7 5 13 -8 40.0 20.0 40.0 1.0 2.6 T B B H T ?
5 2 0 3 6 13 9 4 40.0 0.0 60.0 2.6 1.8 B T T B B ?
5 0 1 4 1 1 6 -5 0.0 20.0 80.0 0.2 1.2 B H B B B ?
5 0 1 4 1 1 9 -8 0.0 20.0 80.0 0.2 1.8 B H B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off xuống hạng