North
XH Đội bóng
1 Hammarby TFF Hammarby TFF
2 Karlstad BK Karlstad BK
3 FC Stockholm Internazionale FC Stockholm Internazionale
4 Vasalunds IF Vasalunds IF
5 Assyriska United IK Assyriska United IK
6 Karlbergs BK Karlbergs BK
7 Haninge Haninge
8 Assyriska FF Sodertalje Assyriska FF Sodertalje
9 Enkopings SK FK Enkopings SK FK
10 FC Arlanda FC Arlanda
11 Orebro Syrianska IF Orebro Syrianska IF
12 Gefle IF Gefle IF
13 AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna
14 IFK Stocksund IFK Stocksund
15 Tegs SK Tegs SK
16 Sollentuna United FF Sollentuna United FF
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
11 8 2 1 26 23 11 12 72.7 18.2 9.1 2.1 1.0 B T T H T T ?
11 7 2 2 23 25 12 13 63.6 18.2 18.2 2.3 1.1 T T T T T H ?
11 7 1 3 22 24 12 12 63.6 9.1 27.3 2.2 1.1 T T B T T T ?
11 7 1 3 22 25 15 10 63.6 9.1 27.3 2.3 1.4 B T T T T B ?
11 6 1 4 19 18 11 7 54.5 9.1 36.4 1.6 1.0 T B T B T B ?
11 5 3 3 18 17 11 6 45.5 27.3 27.3 1.5 1.0 B T B H T H ?
11 5 2 4 17 19 17 2 45.5 18.2 36.4 1.7 1.5 T B B H B B ?
11 4 3 4 15 13 14 -1 36.4 27.3 36.4 1.2 1.3 T B T T T B ?
11 4 2 5 14 19 17 2 36.4 18.2 45.5 1.7 1.5 T B B B T T ?
11 3 4 4 13 14 16 -2 27.3 36.4 36.4 1.3 1.5 B T H T B H ?
11 4 1 6 13 12 21 -9 36.4 9.1 54.5 1.1 1.9 B T B B B H ?
11 3 3 5 12 9 14 -5 27.3 27.3 45.5 0.8 1.3 B H T H B H ?
11 2 4 5 10 11 19 -8 18.2 36.4 45.5 1.0 1.7 B H B B B B ?
11 3 0 8 9 14 31 -17 27.3 0.0 72.7 1.3 2.8 T B T B B T ?
11 2 2 7 8 12 20 -8 18.2 18.2 63.6 1.1 1.8 B B B T B H ?
11 2 1 8 7 13 27 -14 18.2 9.1 72.7 1.2 2.5 T B H B B T ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Division 1 là mức độ thứ ba trong hệ thống giải đấu bóng đá Thụy Điển và gồm 28 Thụy Điển bóng đá đội. Sư đoàn 1 là hạng hai từ năm 1987 đến năm 1999, nhưng đã được thay thế bởi Superettan vào năm 2000. Nó đã được tái thiết lập cho mùa 2006 là tầng thứ ba dưới Superettan.