XH Đội bóng
1 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
2 Breidablik Breidablik
3 Valur Valur
4 Vestri Vestri
5 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
6 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
7 KR Reykjavik KR Reykjavik
8 Fram Reykjavik Fram Reykjavik
9 KA Akureyri KA Akureyri
10 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH
11 UMF Afturelding UMF Afturelding
12 IA Akranes IA Akranes
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
10 6 2 2 20 19 11 8 60.0 20.0 20.0 1.9 1.1 T T H T T B ?
10 6 1 3 19 17 16 1 60.0 10.0 30.0 1.7 1.6 H T T B B T ?
10 5 3 2 18 22 13 9 50.0 30.0 20.0 2.2 1.3 B T B T T T ?
10 5 1 4 16 12 7 5 50.0 10.0 40.0 1.2 0.7 T T B T B B ?
10 4 2 4 14 17 18 -1 40.0 20.0 40.0 1.7 1.8 B T H B T H ?
10 4 2 4 14 12 15 -3 40.0 20.0 40.0 1.2 1.5 B B H B T T ?
10 3 4 3 13 28 23 5 30.0 40.0 30.0 2.8 2.3 H T B B B T ?
10 4 0 6 12 16 17 -1 40.0 0.0 60.0 1.6 1.7 B B T T B B ?
10 3 3 4 12 10 17 -7 30.0 30.0 40.0 1.0 1.7 B B H T T H ?
10 3 2 5 11 15 14 1 30.0 20.0 50.0 1.5 1.4 T B T T B H ?
10 3 2 5 11 8 13 -5 30.0 20.0 50.0 0.8 1.3 T B T B B H ?
10 3 0 7 9 12 24 -12 30.0 0.0 70.0 1.2 2.4 T B B B T B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.