Group A
XH Đội bóng
1 Vantaa Vantaa
2 Honka Honka
3 GrIFK GrIFK
4 Mypa Mypa
5 PEPO PEPO
6 PuiU PuiU
7 Lahden Reipas Lahden Reipas
8 FC Vaajakoski FC Vaajakoski
9 HAPK HAPK
10 JPS JPS
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
8 7 0 1 21 29 9 20 87.5 0.0 12.5 3.6 1.1 T T T T B T ?
7 6 0 1 18 34 7 27 85.7 0.0 14.3 4.9 1.0 T T B T T T ?
8 4 1 3 13 19 13 6 50.0 12.5 37.5 2.4 1.6 T B B T H T ?
7 3 1 3 10 18 18 0 42.9 14.3 42.9 2.6 2.6 T B T T B B ?
7 3 1 3 10 12 16 -4 42.9 14.3 42.9 1.7 2.3 H T B T B T ?
7 3 1 3 10 11 15 -4 42.9 14.3 42.9 1.6 2.1 T B B T B H ?
7 2 1 4 7 14 17 -3 28.6 14.3 57.1 2.0 2.4 B B T B T H ?
7 2 1 4 7 12 17 -5 28.6 14.3 57.1 1.7 2.4 B B T B T B ?
8 1 2 5 5 6 29 -23 12.5 25.0 62.5 0.8 3.6 T B B B H B ?
6 1 0 5 3 9 23 -14 16.7 0.0 83.3 1.5 3.8 B B B T B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
Thông tin
Tổng cộng 36 đội sẽ thi đấu giải đấu chia thành ba nhóm, Lohko A (Nhóm A), Lohko B (Nhóm B) và Lohko C (Nhóm C). 25 trở về từ 2015 mùa, hai xuống hạng từ Ykkönen và chín thăng từ Kolmonen . Nhà vô địch của mỗi nhóm và đội nào là Á hậu hạng nhất sẽ đủ điều kiện cho các trận đấu khuyến mại để quyết định hai đội nào được thăng cấp lên Ykkönen . Ba đội cuối cùng trong mỗi nhóm sẽ hội đủ điều kiện trực tiếp để xuống hạng đến Kolmonen . Mỗi đội sẽ chơi tổng cộng 22 trận, chơi hai lần mỗi đội trong nhóm.