XH Đội bóng
1 SV Ried SV Ried
2 FC Trenkwalder Admira FC Trenkwalder Admira
3 Kapfenberg Superfund Kapfenberg Superfund
4 St.Polten St.Polten
5 First Vienna FC First Vienna FC
6 FC Liefering FC Liefering
7 SKU Amstetten SKU Amstetten
8 SK Sturm Graz(Trẻ) SK Sturm Graz(Trẻ)
9 Lustenau Áo Lustenau Áo
10 FAC Team Fur Wien FAC Team Fur Wien
11 Rapid Vienna (Trẻ) Rapid Vienna (Trẻ)
12 SC Bregenz SC Bregenz
13 SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
14 ASK Voitsberg ASK Voitsberg
15 SV Horn SV Horn
16 Lafnitz Lafnitz
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
30 20 5 5 65 59 23 36 66.7 16.7 16.7 2.0 0.8 H B T T T H ?
30 18 5 7 59 48 31 17 60.0 16.7 23.3 1.6 1.0 B B B T B B ?
30 17 3 10 54 53 49 4 56.7 10.0 33.3 1.8 1.6 T T T T B T ?
30 15 8 7 53 56 34 22 50.0 26.7 23.3 1.9 1.1 T T T T T H ?
30 15 4 11 49 49 44 5 50.0 13.3 36.7 1.6 1.5 T B B H B H ?
29 13 4 12 43 43 41 2 44.8 13.8 41.4 1.5 1.4 B B B T T B ?
30 12 6 12 42 49 40 9 40.0 20.0 40.0 1.6 1.3 T B B T T T ?
30 11 9 10 42 48 43 5 36.7 30.0 33.3 1.6 1.4 T T B B T H ?
30 8 13 9 37 24 26 -2 26.7 43.3 30.0 0.8 0.9 H T T H B T ?
30 9 10 11 37 30 35 -5 30.0 33.3 36.7 1.0 1.2 T T T H H H ?
30 11 4 15 37 49 57 -8 36.7 13.3 50.0 1.6 1.9 B B T B B B ?
29 10 5 14 35 49 57 -8 34.5 17.2 48.3 1.7 2.0 B B B B B B ?
30 8 10 12 34 39 43 -4 26.7 33.3 40.0 1.3 1.4 H B T B T T ?
30 9 5 16 32 30 41 -11 30.0 16.7 53.3 1.0 1.4 H B T B H B ?
30 8 6 16 30 40 61 -21 26.7 20.0 53.3 1.3 2.0 T B T H T T ?
30 3 7 20 16 40 81 -41 10.0 23.3 66.7 1.3 2.7 B T B B B H ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off xuống hạng
Thông tin
Các Eerste Divisie (phát âm tiếng Hà Lan: [eːrstə divizi] , tiếng Anh: First Division) là cao thứ hai của bóng đá ở Hà Lan . Nó được liên kết với Eredivisie cấp cao nhất và với Tweede Division cấp 3 thông qua các hệ thống xúc tiến / xuống hạng . Nó còn được gọi là Jupiler League [ʒypileː lik] do tài trợ, đó là cùng tên với giải đấu hàng đầu ở Bỉ . Nó bây giờ được đặt tên theo Jupiler Pils; Trước đây,