



3
0
Hết
3 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
3Minutes0

26'

17'

15'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 2.6
-
5 Bị sút cầu môn 9.5
-
5.7 Phạt góc 3.8
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
51.3% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 0% | 1~15 | 7% | 8% |
19% | 8% | 16~30 | 21% | 12% |
19% | 41% | 31~45 | 14% | 4% |
12% | 16% | 46~60 | 21% | 12% |
16% | 0% | 61~75 | 14% | 16% |
19% | 33% | 76~90 | 21% | 48% |