



4
2
Hết
4 - 2
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 10
-
11 Sút cầu môn 5
-
78 Tấn công 67
-
60 Tấn công nguy hiểm 51
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
88'


82'
71'

67'

Christopher Arditti

64'
56'

3Nghỉ1
Marco Sama

45+3'
32'

Jordan Gomez

29'
Travis Oughtred

9'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 1.5
-
13.4 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.5 Phạt góc 4.7
-
1.7 Thẻ vàng 1.4
-
54% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 9% | 7% |
5% | 18% | 16~30 | 23% | 13% |
18% | 11% | 31~45 | 11% | 20% |
15% | 24% | 46~60 | 9% | 17% |
16% | 16% | 61~75 | 19% | 16% |
26% | 16% | 76~90 | 26% | 23% |