



1
6
Hết
1 - 6
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
2 Số lần sút bóng 19
-
1 Sút cầu môn 7
-
72 Tấn công 67
-
44 Tấn công nguy hiểm 91
-
0 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 12
-
0 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes6
82'

77'

66'

58'

54'

49'

1Nghỉ0

15'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 4
-
1.6 Mất bàn 0.5
-
17.7 Bị sút cầu môn 7.6
-
3 Phạt góc 6.2
-
0.9 Thẻ vàng 1.8
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 17% | 1~15 | 18% | 19% |
0% | 17% | 16~30 | 23% | 17% |
26% | 13% | 31~45 | 13% | 17% |
20% | 13% | 46~60 | 11% | 10% |
13% | 10% | 61~75 | 14% | 19% |
33% | 27% | 76~90 | 17% | 17% |