



Hiệp2
VS
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 2.4
-
1.3 Mất bàn 2.1
-
5.7 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.7 Phạt góc 3
-
0.4 Thẻ vàng 1.2
-
6.5 Phạm lỗi 5
-
50.5% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 16% | 13% |
17% | 10% | 16~30 | 11% | 17% |
16% | 10% | 31~45 | 19% | 20% |
12% | 21% | 46~60 | 19% | 14% |
15% | 13% | 61~75 | 11% | 13% |
27% | 34% | 76~90 | 22% | 21% |