trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Widzew lodz 4-1-4-1
-
1Gikiewicz R.
-
3Kozlovsky S.14Ricardo Visus4Zyro M.16Therkildsen P.
-
18Selahi L.
-
7Fornalczyk M.6Shehu J.10Rodriguez F.57Samuel Akere
-
99Bergier S.
-
9Michalis Kosidis
-
17Wdowiak M.18Radwanski A.77Szmyt K.
-
8Dabrowski D.39Filip Kocaba
-
3Yakuba R.5Lawniczak A.25Nalepa M.16Corluka J.
-
30Hladun D.
Zaglebie Lubin 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
77Baena Perez A.Jasmin Buric1
-
78Kamil CybulskiDziewiatowski M.20
-
55Czyz S.Kolan J.26
-
13Gallapeni D.Makowski T.6
-
25Hanousek Mar.Michalski D.4
-
98Maciej KikolskiMroz M.7
-
20Klukowski A.Pienko T.21
-
91Krajewski M.Sypek J.19
-
43Madej L.Arkadiusz Wozniak11
-
46
-
19Pawlowski B.
-
24Volanakis P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
12.1 Bị sút cầu môn 11.4
-
5 Phạt góc 5.1
-
1.5 Thẻ vàng 1.4
-
12.4 Phạm lỗi 10.2
-
52.4% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 12% | 16% |
9% | 10% | 16~30 | 14% | 16% |
9% | 25% | 31~45 | 12% | 13% |
16% | 18% | 46~60 | 24% | 15% |
23% | 10% | 61~75 | 9% | 7% |
26% | 25% | 76~90 | 26% | 30% |