trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Jeju United FC 4-3-3
-
1Kim Dong Jun
-
40Kim Ryun-Sung4Song Ju-Hun26Lim Chai-Min23Rim Chang-Woo
-
5Italo10Nam Tae-Hee8Lee Chang-Min
-
17Yu In-Soo9Yuri Jonathan24Byung-wook Choi
-
9Rodrigues Mota B.15Jeong-hun Park
-
26Lim Min-Hyuk21Eduardo8Kim Jung-Hyun71Chae Hyun Woo
-
22Kim Dong-Jin5Kim Young-Chan4Lee Chang-Yong32Lee Tae-Hee
-
31Kim Da-Sol
FC Anyang 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
21An Chan-GiHan Ka Ram13
-
22An Tae-HyunHwang Byeong-Geun41
-
11EvandroKang Ji-Hoon17
-
3Jang M.Kim Bo-Kyung24
-
13Chung WoonUn Kim19
-
27Jun-ha KimKwon Kyung-Won27
-
6Kim Jung-MinMoon Seong-Woo28
-
18Oh Jae-HyeokOude Kotte T.55
-
14PedrinhoYago10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
12.8 Bị sút cầu môn 9.6
-
3.6 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
11.6 Phạm lỗi 10.6
-
50% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 5% | 10% |
11% | 2% | 16~30 | 25% | 5% |
8% | 13% | 31~45 | 2% | 21% |
26% | 18% | 46~60 | 16% | 21% |
14% | 18% | 61~75 | 25% | 10% |
29% | 34% | 76~90 | 25% | 29% |