trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Djurgardens 4-2-3-1
-
45Filip Manojlovic
-
27Keita Kosugi3Danielson M.4Une-Larsson J.12Theo Bergvall
-
20Siltanen M.6Schuller R.
-
10Nguen T. C.7Gulliksen T.17Anderson M.
-
9August Priske
-
24Ihler F.11Silverholt T.25Ari Sigurpalsson
-
23Hult N.7Thomasen J.5dos Santos Silva W.27Zeneli B.
-
2Yegbe T.29Buhari I.8Holmen S.
-
1Eriksson S.
Elfsborg 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
22Patric Karl Emil AslundAronsson F.28
-
19Bergh V.Frick P.17
-
8Ekdal A.Hagg Johansson L.30
-
14Finndell H.Altti Hellemaa16
-
2Johansson P.Larsson J.13
-
35Rinne J.Magnusson J.18
-
11Sawo Z.Olsson S.10
-
18Stahl A.Ostman L.21
-
5Tenho M.Zeneli A.9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1
-
12.7 Bị sút cầu môn 13.8
-
6.1 Phạt góc 6.1
-
2.3 Thẻ vàng 2.2
-
12.7 Phạm lỗi 14.1
-
56.4% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 13% | 8% |
15% | 6% | 16~30 | 9% | 30% |
20% | 21% | 31~45 | 21% | 11% |
12% | 19% | 46~60 | 19% | 11% |
7% | 15% | 61~75 | 17% | 13% |
25% | 19% | 76~90 | 17% | 22% |