trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
FC Tokyo 4-4-2
-
81Kim Seung-Gyu
-
5Nagatomo Y.3Morishige M.24Scholz A.2Muroya S.
-
33Kota Tawaratsumida8Koh T.18Hashimoto K.22Endo K.
-
16Kein Sato19Marcelo Ryan
-
17
-
8Matheus Savio13Watanabe R.77Kaneko T.
-
25Yasui K.11Gustafson S.
-
88Naganuma Y.5Hoibraaten M.3Danilo Boza4Ishihara H.
-
1Nishikawa S.
Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
31Masataka KobayashiNiekawa A.16
-
99Shirai K.Ogiwara T.26
-
32Kanta DoiInoue R.35
-
30Teppei OkaHaraguchi G.9
-
7Anzai S.Okubo T.21
-
37Koizumi K.Matsuo Y.24
-
14Yamashita K.Matsumoto T.6
-
39Nakagawa T.Sekine T.14
-
28Leon NozawaThiago Santana12
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
11.2 Bị sút cầu môn 16
-
5 Phạt góc 4.5
-
0.8 Thẻ vàng 1.5
-
11.1 Phạm lỗi 9.3
-
55.8% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 11% | 13% |
5% | 2% | 16~30 | 8% | 13% |
18% | 12% | 31~45 | 20% | 16% |
13% | 14% | 46~60 | 25% | 21% |
8% | 21% | 61~75 | 8% | 10% |
37% | 41% | 76~90 | 25% | 24% |