Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-1.5
B
B
|
4
H
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
|
21 | 21 | 22 | 22 |
1.5/2
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singapore Khalsa Association
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Katong FC
Singapore Khalsa Association
Katong FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SNFL
|
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SNFL
|
Tiong Bahru
Singapore Khalsa Association
Tiong Bahru
Singapore Khalsa Association
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
|
50 | 51 | 50 | 51 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SNFL
|
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
H
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
South Avenue FC
Singapore Khalsa Association
South Avenue FC
|
32 | 52 | 32 | 52 |
B
|
5
T
|
SNFL
|
Katong FC
Singapore Khalsa Association
Katong FC
Singapore Khalsa Association
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
T
|
5
2
T
H
|
SNFL
|
Yishun Sentek Mariners
Singapore Khalsa Association
Yishun Sentek Mariners
Singapore Khalsa Association
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Tiong Bahru
Singapore Khalsa Association
Tiong Bahru
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
South Avenue FC
Singapore Khalsa Association
South Avenue FC
Singapore Khalsa Association
|
13 | 36 | 13 | 36 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Katong FC
Singapore Khalsa Association
Katong FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Yishun Sentek Mariners
Singapore Khalsa Association
Yishun Sentek Mariners
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
|
01 | 14 | 01 | 14 |
H
B
|
5
2/2.5
H
X
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Police SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Police SA
Jungfrau Punggol FC
Police SA
Jungfrau Punggol FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Police SA
Tiong Bahru
Police SA
Tiong Bahru
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Yishun Sentek Mariners
Police SA
Yishun Sentek Mariners
Police SA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SNFL
|
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4
H
|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Police SA
Project Vaults Oxley SC
Police SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
X
|
SNFL
|
Police SA
Singapore Cricket Club
Police SA
Singapore Cricket Club
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Police SA
Katong FC
Police SA
Katong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
South Avenue FC
Police SA
South Avenue FC
Police SA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SNFL
|
Tiong Bahru
Police SA
Tiong Bahru
Police SA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
3/3.5
T
|
SNFL
|
Police SA
Yishun Sentek Mariners
Police SA
Yishun Sentek Mariners
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
Police SA
Project Vaults Oxley SC
Police SA
Project Vaults Oxley SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SNFL
|
Katong FC
Police SA
Katong FC
Police SA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SNFL
|
Eunos Crescent FC
Police SA
Eunos Crescent FC
Police SA
|
15 | 2 8 | 15 | 2 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Racing Club Warwick FC
Police SA
Racing Club Warwick FC
Police SA
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SNFL
|
Balestier United RC
Police SA
Balestier United RC
Police SA
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SNFL
|
Police SA
Yishun Sentek Mariners
Police SA
Yishun Sentek Mariners
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SNFL
|
Tiong Bahru
Police SA
Tiong Bahru
Police SA
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SNFL
|
Police SA
SAFSA
Police SA
SAFSA
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Katong FC
Police SA
Katong FC
Police SA
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 13
-
3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%