



VS
VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenyang Olympic Sports Center U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Dalian Yingbo U14
Shenyang Olympic Sports Center U15
Dalian Yingbo U14
Shenyang Olympic Sports Center U15
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
CHN YFL U15
|
Yanji Sports School U15
Shenyang Olympic Sports Center U15
Yanji Sports School U15
Shenyang Olympic Sports Center U15
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Yanji Sports School U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Yanji Sports School U15
DUT Affiliated School Tornado U15
|
00 | 3 5 | 00 | 3 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 2.7
-
10 Tổng số mất bàn 5
-
5 Trung bình mất bàn 1.7
-
0% TL thắng 67%
-
0% TL hòa 33%
-
100% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |