Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 8 | 21 | -12 | 59 | 14 | 37% |
Chủ | 23 | 7 | 4 | 12 | -10 | 25 | 21 | 30% |
Khách | 23 | 10 | 4 | 9 | -2 | 34 | 9 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | 12 | 33% |
Chủ | 23 | 9 | 8 | 6 | 6 | 35 | 11 | 39% |
Khách | 23 | 6 | 9 | 8 | 2 | 27 | 12 | 26% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chippenham Town
Swindon
Chippenham Town
Swindon
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chippenham Town
Swindon
Chippenham Town
Swindon
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chippenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chippenham Town
Yeovil Town
Chippenham Town
Yeovil Town
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chippenham Town
Bristol Rovers
Chippenham Town
Bristol Rovers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weymouth
Chippenham Town
Weymouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chippenham Town
Maidstone United
Chippenham Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Truro City
Chippenham Town
Truro City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Chippenham Town
Eastbourne Borough
Chippenham Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Torquay United
Chippenham Town
Torquay United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
St Albans City
Chippenham Town
St Albans City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Welling United
Chippenham Town
Welling United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Chippenham Town
Hampton Richmond
Chippenham Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Chesham United
Chippenham Town
Chesham United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Chippenham Town
Hemel Hempstead Town
Chippenham Town
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Aveley
Chippenham Town
Aveley
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Swindon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Reading
Swindon
Reading
Swindon
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Melksham Town
Swindon
Melksham Town
Swindon
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Swindon Supermarine
Swindon
Swindon Supermarine
Swindon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Swindon
Milton Keynes Dons
Swindon
Milton Keynes Dons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Swindon
Gillingham
Swindon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Bromley
Swindon
Bromley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Swindon
Grimsby Town
Swindon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Swindon
Bradford AFC
Swindon
Bradford AFC
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Swindon
Fleetwood Town
Swindon
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Swindon
AFC Wimbledon
Swindon
AFC Wimbledon
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Swindon
Morecambe
Swindon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Swindon
Accrington Stanley
Swindon
Accrington Stanley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Cheltenham Town
Swindon
Cheltenham Town
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Swindon
Doncaster Rovers
Swindon
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Swindon
Salford City
Swindon
Salford City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
Walsall
Swindon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Chesterfield
Swindon
Chesterfield
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Swindon
Harrogate Town
Swindon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Port Vale
Swindon
Port Vale
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Swindon
Carlisle
Swindon
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 25
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Chippenham Town |
||
---|---|---|
INT CF
|
Taunton Town
Chippenham Town
|
3 Ngày |
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
21 Ngày |
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chippenham Town
|
28 Ngày |
Swindon |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
|
14 Ngày |
ENG L2
|
Swindon
Cambridge United
|
21 Ngày |
ENG LC
|
Cardiff City
Swindon
|
24 Ngày |