So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanxi Xihua W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanxi Xihua W
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanxi Xihua W
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
CLW
|
Shanxi Xihua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanxi Xihua W
Nữ Tứ Xuyên
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
CLW
|
Shandong Jinghua W
Shanxi Xihua W
Shandong Jinghua W
Shanxi Xihua W
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CLW
|
Shanxi Xihua W
Fujian Nanan (W)
Shanxi Xihua W
Fujian Nanan (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CLW
|
Tianjin Shengde (W)
Shanxi Xihua W
Tianjin Shengde (W)
Shanxi Xihua W
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Hebei Snow Ruyi W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Hebei Snow Ruyi W
Wuhan Sports Three Towns University (W)
Hebei Snow Ruyi W
Wuhan Sports Three Towns University (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Foshan Athletics (W)
Hebei Snow Ruyi W
Foshan Athletics (W)
Hebei Snow Ruyi W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Hebei Snow Ruyi W
Shanghai Shenhua W
Hebei Snow Ruyi W
Shanghai Shenhua W
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Hebei Snow Ruyi W
Dalian Football School(w)
Hebei Snow Ruyi W
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CLW
|
Hebei Snow Ruyi W
Qingdao West (W)
Hebei Snow Ruyi W
Qingdao West (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 5
-
0 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 40%