So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Shenhua W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Shanghai Shenhua W
Dalian Football School(w)
Shanghai Shenhua W
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Qingdao West (W)
Shanghai Shenhua W
Qingdao West (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CLW
|
Hebei Snow Ruyi W
Shanghai Shenhua W
Hebei Snow Ruyi W
Shanghai Shenhua W
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
Guangxi Pingguo Beinong W
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Beijing Normal University (W)
Shanghai Shenhua W
Beijing Normal University (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai Shenhua W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai Shenhua W
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Shanghai Shenhua W
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Shanghai Shenhua W
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Dalian Football School(w)
Shanghai Shenhua W
Dalian Football School(w)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Shanghai Shenhua W
Yunnan Jiashijing W
Shanghai Shenhua W
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CLW
|
Beijing Normal University (W)
Shanghai Shenhua W
Beijing Normal University (W)
Shanghai Shenhua W
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Guangdong Sports Lottery W
Shanghai Shenhua W
Guangdong Sports Lottery W
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CLW
|
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Shenhua W
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Shenhua W
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Shanghai Shenhua W
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Shanghai Shenhua W
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Shanghai Port(w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Shanghai Port(w)
Fujian Nanan (W)
Shanghai Port(w)
Fujian Nanan (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Shanghai Port(w)
Dalian Football School(w)
Shanghai Port(w)
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CLW
|
Shanghai Port(w)
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Port(w)
Tianjin Shengde (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Qingdao West (W)
Shanghai Port(w)
Qingdao West (W)
Shanghai Port(w)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Port(w)
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Port(w)
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 4
-
2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
21 Tổng số mất bàn 8
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 60%