Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 8 | 12 | 10 | 62 | 4 | 47% |
Chủ | 19 | 10 | 4 | 5 | 12 | 34 | 6 | 53% |
Khách | 19 | 8 | 4 | 7 | -2 | 28 | 6 | 42% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Ried
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SV Ried(N)
FC Liefering
SV Ried(N)
FC Liefering
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ried(N)
Diosgyor VTK
SV Ried(N)
Diosgyor VTK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Munchen 1860(N)
SV Ried
Munchen 1860(N)
SV Ried
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Ried(N)
Dynamo Dresden
SV Ried(N)
Dynamo Dresden
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUT D2
|
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SV Ried
SC Bregenz
SV Ried
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
SV Ried
FC Trenkwalder Admira
SV Ried
FC Trenkwalder Admira
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
SV Ried
Kapfenberg Superfund
SV Ried
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUT D2
|
SV Ried
Lustenau Áo
SV Ried
Lustenau Áo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Ried
St.Polten
SV Ried
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
SV Ried
SKU Amstetten
SV Ried
SKU Amstetten
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
SV Ried
ASK Voitsberg
SV Ried
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
LASK Linz(N)
SV Ried
LASK Linz(N)
SV Ried
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AUT D2
|
SV Ried
Lafnitz
SV Ried
Lafnitz
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
SV Ried
FC Liefering
SV Ried
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
FAC Team Fur Wien
SV Ried
FAC Team Fur Wien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
SV Horn
SV Ried
SV Horn
SV Ried
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Energie Cottbus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Energie Cottbus
Greifswalder FC
Energie Cottbus
Greifswalder FC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Mahdov FC
Energie Cottbus
Mahdov FC
Energie Cottbus
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Energie Cottbus
TSG Neustrelitz
Energie Cottbus
TSG Neustrelitz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Energie Cottbus
VSG Altglienicke
Energie Cottbus
VSG Altglienicke
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
GER D3
|
Energie Cottbus
FC Ingolstadt 04
Energie Cottbus
FC Ingolstadt 04
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
Hansa Rostock
Energie Cottbus
Hansa Rostock
Energie Cottbus
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus
SV Waldhof Mannheim
Energie Cottbus
SV Waldhof Mannheim
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
SpVgg Unterhaching
Energie Cottbus
SpVgg Unterhaching
Energie Cottbus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Energie Cottbus
Viktoria koln
Energie Cottbus
Viktoria koln
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Energie Cottbus
Borussia Dortmund(Trẻ)
Energie Cottbus
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus
RW Essen
Energie Cottbus
RW Essen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Munchen 1860
Energie Cottbus
Munchen 1860
Energie Cottbus
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus
FC Erzgebirge Aue
Energie Cottbus
FC Erzgebirge Aue
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SV Sandhausen
Energie Cottbus
SV Sandhausen
Energie Cottbus
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Energie Cottbus
Hannover 96 Am
Energie Cottbus
Hannover 96 Am
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
Saarbrucken
Energie Cottbus
Saarbrucken
Energie Cottbus
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus
VfL Osnabruck
Energie Cottbus
VfL Osnabruck
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D3
|
Stuttgart(Am)
Energie Cottbus
Stuttgart(Am)
Energie Cottbus
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Energie Cottbus
SC Verl
Energie Cottbus
SC Verl
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Energie Cottbus
SV Wehen Wiesbaden
Energie Cottbus
SV Wehen Wiesbaden
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SV Ried |
||
---|---|---|
AUT CUP
|
SC'ESV Parndorf
SV Ried
|
7 Ngày |
AUT D1
|
SV Ried
Red Bull Salzburg
|
15 Ngày |
AUT D1
|
Rheindorf Altach
SV Ried
|
22 Ngày |
Energie Cottbus |
||
---|---|---|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Energie Cottbus
|
1 Ngày |
GER D3
|
Energie Cottbus
Saarbrucken
|
15 Ngày |
GER D3
|
FC Schweinfurt
Energie Cottbus
|
22 Ngày |