



0
1
Hết
0 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BNY
|
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Academia FC U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Cuiaba U20
Academia FC U20
Cuiaba U20
Academia FC U20
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BNY
|
Academia FC U20
Cuiaba U20
Academia FC U20
Cuiaba U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Academia FC U20
Uniao EC U20
Academia FC U20
Uniao EC U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BNY
|
Dom Bosco U20
Academia FC U20
Dom Bosco U20
Academia FC U20
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Academia FC U20
Dom Bosco U20
Academia FC U20
Dom Bosco U20
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Academia FC U20
Sociedade Acao U20
Academia FC U20
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Uniao Inhumas U20
Academia FC U20
Uniao Inhumas U20
Academia FC U20
|
30 | 83 | 30 | 83 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Cuiaba U20
Academia FC U20
Cuiaba U20
Academia FC U20
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Uniao MT (Youth)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BNY
|
Uniao EC U20
Uniao MT (Youth)
Uniao EC U20
Uniao MT (Youth)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
Academia FC U20
Uniao MT (Youth)
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Cuiaba U20
Uniao MT (Youth)
Cuiaba U20
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Araguaia Youth
Uniao MT (Youth)
Araguaia Youth
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Sociedade Acao U20
Uniao MT (Youth)
Sociedade Acao U20
Uniao MT (Youth)
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Floresta CE Youth
Uniao MT (Youth)
Floresta CE Youth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Cacerense U20
Uniao MT (Youth)
Cacerense U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Cuiaba U20
Uniao MT (Youth)
Cuiaba U20
Uniao MT (Youth)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Araguaia Youth
Uniao MT (Youth)
Araguaia Youth
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Cuiaba U20
Uniao MT (Youth)
Cuiaba U20
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BNY
|
Ceara (Youth)
Uniao MT (Youth)
Ceara (Youth)
Uniao MT (Youth)
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Ceara (Youth)
Uniao MT (Youth)
Ceara (Youth)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BNY
|
Fortaleza U20
Uniao MT (Youth)
Fortaleza U20
Uniao MT (Youth)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Fortaleza U20
Uniao MT (Youth)
Fortaleza U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
BNY
|
Uniao MT (Youth)
Juventus-AC (Youth)
Uniao MT (Youth)
Juventus-AC (Youth)
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Ferroviario U20
Uniao MT (Youth)
Ferroviario U20
Uniao MT (Youth)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA YCup
|
Coritiba PR (Youth)
Uniao MT (Youth)
Coritiba PR (Youth)
Uniao MT (Youth)
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA YCup
|
Goias U20
Uniao MT (Youth)
Goias U20
Uniao MT (Youth)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CSP YC
|
Londrina EC (Youth)(N)
Uniao MT (Youth)
Londrina EC (Youth)(N)
Uniao MT (Youth)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 20
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
28 Tổng số mất bàn 18
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%