



1
4
Hết
1 - 4
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Perth SC U23
Perth RedStar FC U23
Perth SC U23
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Perth SC U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS U23
|
Floreat Athena U23
Perth SC U23
Floreat Athena U23
Perth SC U23
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Sorrento U23
Perth SC U23
Sorrento U23
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Stirling Macedonia U23
Perth SC U23
Stirling Macedonia U23
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
WAUS U23
|
Fremantle City FC U23
Perth SC U23
Fremantle City FC U23
Perth SC U23
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
WAUS U23
|
Balcatta U23
Perth SC U23
Balcatta U23
Perth SC U23
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
WAUS U23
|
Olympic Kingsway U23
Perth SC U23
Olympic Kingsway U23
Perth SC U23
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Bayswater City U23
Perth SC U23
Bayswater City U23
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS U23
|
Armadale U23
Perth SC U23
Armadale U23
Perth SC U23
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Perth SC U23
Perth RedStar FC U23
Perth SC U23
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Floreat Athena U23
Perth SC U23
Floreat Athena U23
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Fremantle City FC U23
Perth SC U23
Fremantle City FC U23
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Perth SC U23
Balcatta U23
Perth SC U23
Balcatta U23
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Perth RedStar FC U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS U23
|
Perth Glory U23
Perth RedStar FC U23
Perth Glory U23
Perth RedStar FC U23
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
WAUS U23
|
Olympic Kingsway U23
Perth RedStar FC U23
Olympic Kingsway U23
Perth RedStar FC U23
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Bayswater City U23
Perth RedStar FC U23
Bayswater City U23
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAUS U23
|
Armadale U23
Perth RedStar FC U23
Armadale U23
Perth RedStar FC U23
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Western Knights U23
Perth RedStar FC U23
Western Knights U23
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Balcatta U23
Perth RedStar FC U23
Balcatta U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Floreat Athena U23
Perth RedStar FC U23
Floreat Athena U23
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Sorrento U23
Perth RedStar FC U23
Sorrento U23
Perth RedStar FC U23
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Stirling Macedonia U23
Perth RedStar FC U23
Stirling Macedonia U23
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS U23
|
Fremantle City FC U23
Perth RedStar FC U23
Fremantle City FC U23
Perth RedStar FC U23
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
WAUS U23
|
Perth RedStar FC U23
Perth SC U23
Perth RedStar FC U23
Perth SC U23
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS U23
|
Western Knights U23
Perth RedStar FC U23
Western Knights U23
Perth RedStar FC U23
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 12
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%