Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 13 | 35 | 3 | 61% |
Chủ | 9 | 6 | 0 | 3 | 8 | 18 | 3 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 6 | 9 | -11 | 15 | 9 | 17% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 33% |
Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -9 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIC D1
|
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIC D1
|
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Diriangen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIC CUP
|
Diriangen
Real Esteli
Diriangen
Real Esteli
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
NIC CUP
|
Diriangen
UNAN Managua
Diriangen
UNAN Managua
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIC CUP
|
Managua FC
Diriangen
Managua FC
Diriangen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NIC D1
|
Managua FC
Diriangen
Managua FC
Diriangen
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIC D1
|
Diriangen
Managua FC
Diriangen
Managua FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIC D1
|
Diriangen
Matagalpa FC
Diriangen
Matagalpa FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIC D1
|
Deportivo Ocotal
Diriangen
Deportivo Ocotal
Diriangen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
NIC D1
|
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIC D1
|
Real Esteli
Diriangen
Real Esteli
Diriangen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NIC D1
|
Diriangen
Walter Ferretti
Diriangen
Walter Ferretti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NIC D1
|
Jalapa
Diriangen
Jalapa
Diriangen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
NIC CUP
|
Diriangen
Tipitapa
Diriangen
Tipitapa
|
50 | 80 | 50 | 80 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIC D1
|
Diriangen
Real Esteli
Diriangen
Real Esteli
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIC D1
|
Managua FC
Diriangen
Managua FC
Diriangen
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIC D1
|
HYH Export Sebaco FC
Diriangen
HYH Export Sebaco FC
Diriangen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NIC D1
|
Diriangen
UNAN Managua
Diriangen
UNAN Managua
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NIC D1
|
Diriangen
Matagalpa FC
Diriangen
Matagalpa FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIC D1
|
Diriangen
Deportivo Ocotal
Diriangen
Deportivo Ocotal
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NIC D1
|
Diriangen
Jalapa
Diriangen
Jalapa
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Rancho Santana FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIC CUP
|
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
|
23 | 2 5 | 23 | 2 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
NIC CUP
|
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Rio Blanco
Rancho Santana FC
Rio Blanco
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NIC D1
|
Rio Blanco
Rancho Santana FC
Rio Blanco
Rancho Santana FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
HYH Export Sebaco FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
NIC D1
|
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NIC D1
|
Deportivo Ocotal
Rancho Santana FC
Deportivo Ocotal
Rancho Santana FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Managua FC
Rancho Santana FC
Managua FC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
NIC D1
|
UNAN Managua
Rancho Santana FC
UNAN Managua
Rancho Santana FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Matagalpa FC
Rancho Santana FC
Matagalpa FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIC D1
|
Jalapa
Rancho Santana FC
Jalapa
Rancho Santana FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NIC D1
|
Real Esteli
Rancho Santana FC
Real Esteli
Rancho Santana FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NIC D1
|
Matagalpa FC
Rancho Santana FC
Matagalpa FC
Rancho Santana FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
NIC D1
|
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
HYH Export Sebaco FC
Rancho Santana FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Diriangen
Rancho Santana FC
Diriangen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NIC D1
|
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
Walter Ferretti
Rancho Santana FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
Deportivo Ocotal
Rancho Santana FC
Deportivo Ocotal
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIC D1
|
Rancho Santana FC
UNAN Managua
Rancho Santana FC
UNAN Managua
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
NIC D1
|
Managua FC
Rancho Santana FC
Managua FC
Rancho Santana FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
7 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 6 | 5 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 7
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
7 Tổng số mất bàn 18
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 50%