Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc(N)
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc(N)
Mali Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
H
|
OP AFW
|
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
B
|
2
T
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF WNC
|
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Malawi Nữ
Nữ Ma Rốc
Malawi Nữ
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Cape Verde (W)
Nữ Ma Rốc
Cape Verde (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Kenya Nữ
Nữ Ma Rốc
Kenya Nữ
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Cameroon Nữ
Nữ Ma Rốc
Cameroon Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Tunisia
Nữ Ma Rốc
Nữ Tunisia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Ghana Nữ
Nữ Ma Rốc
Ghana Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Botswana Nữ
Nữ Ma Rốc
Botswana Nữ
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
Nữ Ma Rốc
Tanzania Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
Nữ Ma Rốc
D.R. Congo Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
OP AFW
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
OP AFW
|
Nữ Zambia
Nữ Ma Rốc
Nữ Zambia
Nữ Ma Rốc
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
OP AFW
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Tunisia
Nữ Ma Rốc
Nữ Tunisia
|
40 | 41 | 40 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mali Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF WNC
|
Nữ Nam Phi(N)
Mali Nữ
Nữ Nam Phi(N)
Mali Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF WNC
|
Ghana Nữ(N)
Mali Nữ
Ghana Nữ(N)
Mali Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Tanzania Nữ
Mali Nữ
Tanzania Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAFU W
|
Mali Nữ(N)
Nữ Liberia
Mali Nữ(N)
Nữ Liberia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAFU W
|
Mali Nữ(N)
Sierra Leone Nữ
Mali Nữ(N)
Sierra Leone Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAFU W
|
Mali Nữ(N)
Nữ Liberia
Mali Nữ(N)
Nữ Liberia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
WAFU W
|
Nữ Guinea Bissau(N)
Mali Nữ
Nữ Guinea Bissau(N)
Mali Nữ
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAFU W
|
Mauritania (W)
Mali Nữ
Mauritania (W)
Mali Nữ
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Gabon Nữ
Mali Nữ
Gabon Nữ
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
CAF WNC
|
Gabon Nữ
Mali Nữ
Gabon Nữ
Mali Nữ
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Mali Nữ(N)
Botswana Nữ
Mali Nữ(N)
Botswana Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3
X
|
INT FRL
|
Tanzania Nữ
Mali Nữ
Tanzania Nữ
Mali Nữ
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Mali Nữ(N)
Seychelles (W)
Mali Nữ(N)
Seychelles (W)
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
41 | 7 2 | 41 | 7 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
OP AFW
|
Nữ Zambia
Mali Nữ
Nữ Zambia
Mali Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
OP AFW
|
Mali Nữ
Nữ Zambia
Mali Nữ
Nữ Zambia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Central African Republic (W)
Mali Nữ
Central African Republic (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CAF WNC
|
Central African Republic (W)
Mali Nữ
Central African Republic (W)
Mali Nữ
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 22
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%