Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 9 | 18 | -5 | 42 | 13 | 29% |
Chủ | 19 | 4 | 7 | 8 | -4 | 19 | 18 | 21% |
Khách | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | 8 | 37% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | 20 | 22% |
Chủ | 23 | 7 | 12 | 4 | 4 | 33 | 19 | 30% |
Khách | 23 | 3 | 8 | 12 | -15 | 17 | 19 | 13% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Getafe
Preston North End
Getafe
Preston North End
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Getafe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Getafe
Celta Vigo
Getafe
Celta Vigo
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Mallorca
Getafe
Mallorca
Getafe
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Getafe
Athletic Bilbao
Getafe
Athletic Bilbao
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Valencia
Getafe
Valencia
Getafe
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Getafe
Rayo Vallecano
Getafe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Getafe
Real Madrid
Getafe
Real Madrid
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Espanyol
Getafe
Espanyol
Getafe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Getafe
Las Palmas
Getafe
Las Palmas
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Getafe
Real Valladolid
Getafe
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Getafe
Villarreal
Getafe
Villarreal
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Osasuna
Getafe
Osasuna
Getafe
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Getafe
Atletico Madrid
Getafe
Atletico Madrid
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Leganes
Getafe
Leganes
Getafe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Getafe
Real Betis
Getafe
Real Betis
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Getafe
Girona
Getafe
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Alaves
Getafe
Alaves
Getafe
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
1
X
H
|
SPA CUP
|
Atletico Madrid
Getafe
Atletico Madrid
Getafe
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Getafe
Sevilla
Getafe
Sevilla
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Getafe
Real Sociedad
Getafe
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Getafe
Barcelona
Getafe
Barcelona
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Preston North End
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Preston North End
Liverpool
Preston North End
Liverpool
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Chorley
Preston North End
Chorley
Preston North End
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Preston North End
Bamber Bridge
Preston North End
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Preston North End
Bristol City
Preston North End
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Preston North End
Hull City
Preston North End
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Queens Park Rangers
Preston North End
Queens Park Rangers
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Preston North End
Leeds United
Preston North End
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Stoke City
Preston North End
Stoke City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Preston North End
Derby County
Preston North End
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG FAC
|
Preston North End
Aston Villa
Preston North End
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Preston North End
Sunderland
Preston North End
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Preston North End
Sheffield United
Preston North End
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Swansea City
Preston North End
Swansea City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Preston North End
Burnley
Preston North End
Burnley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Preston North End
Coventry
Preston North End
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Millwall
Preston North End
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Burnley
Preston North End
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
80% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Getafe |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Celta Vigo
Getafe
|
30 Ngày |
SPA D1
|
Sevilla
Getafe
|
38 Ngày |
SPA D1
|
Valencia
Getafe
|
44 Ngày |
Preston North End |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Preston North End
|
22 Ngày |
ENG LC
|
Barrow
Preston North End
|
25 Ngày |
ENG LCH
|
Preston North End
Leicester City
|
29 Ngày |