Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 7 | 13 | 13 | 73 | 6 | 52% |
Chủ | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | 6 | 52% |
Khách | 21 | 11 | 2 | 8 | 5 | 35 | 6 | 52% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chichester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chichester City
Havant and Waterlooville
Chichester City
Havant and Waterlooville
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Dover Athletic
Chichester City
Dover Athletic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chichester City
Hendon
Chichester City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Lewes
Chichester City
Lewes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Hastings United
Chichester City
Hastings United
Chichester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Potters Bar Town
Chichester City
Potters Bar Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Chichester City
Billericay Town
Chichester City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Wanderers
Chichester City
Cray Wanderers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Chichester City
Dartford
Chichester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Wingate & Finchley
Chichester City
Wingate & Finchley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Chichester City
Dulwich Hamlet
Chichester City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Bowers Pitsea
Chichester City
Bowers Pitsea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Chichester City
Bognor Regis Town
Chichester City
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Christchurch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Dorchester Town
Christchurch
Dorchester Town
Christchurch
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Wimborne Town
Christchurch
Wimborne Town
Christchurch
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Christchurch
Dulwich Hamlet
Christchurch
Dulwich Hamlet
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Christchurch
Gloucester City
Christchurch
Gloucester City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Fareham Town
Christchurch
Fareham Town
Christchurch
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 3
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.6
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.6
-
60% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 60%