



5
1
Hết
5 - 1
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
3
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5/3
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5/1
T
|
3/3.5
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
10 | 10 | 41 | 41 |
-0/0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
13 | 13 | 33 | 33 |
|
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1.5/2
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
4.5
2
X
H
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1/1.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Darwin Hearts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Darwin Hearts
Mindil Aces
Darwin Hearts
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Mindil Aces
Darwin Hearts
Mindil Aces
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Darwin Hearts
Darwin Olympics
Darwin Hearts
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
University Azzurri FC
Darwin Hearts
University Azzurri FC
Darwin Hearts
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Casuarina FC
Darwin Hearts
Casuarina FC
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Darwin Hearts
Hellenic AC
Darwin Hearts
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Garuda FC
Darwin Hearts
Garuda FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Darwin Hearts
Jahn Schneverdingen
Darwin Hearts
Jahn Schneverdingen
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Darwin Olympics
Darwin Hearts
Darwin Olympics
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Hellenic AC
Darwin Hearts
Hellenic AC
Darwin Hearts
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
University Azzurri FC
Darwin Hearts
University Azzurri FC
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Casuarina FC
Darwin Hearts
Casuarina FC
Darwin Hearts
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Casuarina FC
Darwin Hearts
Casuarina FC
Darwin Hearts
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Hellenic AC
Darwin Hearts
Hellenic AC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Garuda FC
Darwin Hearts
Garuda FC
Darwin Hearts
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Darwin Olympics
Darwin Hearts
Darwin Olympics
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Darwin Olympics
Darwin Hearts
Darwin Olympics
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Port Darwin FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS DPL
|
Casuarina FC
Port Darwin FC
Casuarina FC
Port Darwin FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Casuarina FC
Port Darwin FC
Casuarina FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS DPL
|
Hellenic AC
Port Darwin FC
Hellenic AC
Port Darwin FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Mindil Aces
Port Darwin FC
Mindil Aces
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Garuda FC
Port Darwin FC
Garuda FC
Port Darwin FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
University Azzurri FC
Port Darwin FC
University Azzurri FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS DPL
|
Darwin Olympics
Port Darwin FC
Darwin Olympics
Port Darwin FC
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Hellenic AC
Port Darwin FC
Hellenic AC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Port Darwin FC
Mindil Aces
Port Darwin FC
Mindil Aces
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Port Darwin FC
Mindil Aces
Port Darwin FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Garuda FC
Port Darwin FC
Garuda FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
University Azzurri FC
Port Darwin FC
University Azzurri FC
Port Darwin FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS DPL
|
University Azzurri FC
Port Darwin FC
University Azzurri FC
Port Darwin FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS DPL
|
Darwin Hearts
Port Darwin FC
Darwin Hearts
Port Darwin FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AUS DPL
|
Port Darwin FC
Hellenic AC
Port Darwin FC
Hellenic AC
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS DPL
|
Casuarina FC
Port Darwin FC
Casuarina FC
Port Darwin FC
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS DPL
|
Mindil Aces
Port Darwin FC
Mindil Aces
Port Darwin FC
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
H
T
|
7
3
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 24
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 10%