Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh(N)
Nữ Thụy Điển
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh(N)
Nữ Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
10 | 10 | 40 | 40 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
UEFACW
|
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Anh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Nữ Anh(N)
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh(N)
Nữ Thụy Điển
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Đức
Nữ Thụy Điển(N)
Nữ Đức
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Ba Lan(N)
Nữ Thụy Điển
Nữ Ba Lan(N)
Nữ Thụy Điển
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Thụy Điển
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Thụy Điển
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Điển
Nữ Na Uy
Nữ Thụy Điển
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Đan Mạch
Nữ Thụy Điển
Nữ Đan Mạch
|
41 | 61 | 41 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Wales
Nữ Thụy Điển
Nữ Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
Nữ Thụy Điển
Nữ Ý
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Wales
Nữ Thụy Điển
Nữ Wales
Nữ Thụy Điển
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Đan Mạch
Nữ Thụy Điển
Nữ Đan Mạch
Nữ Thụy Điển
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Serbia Nữ
Nữ Thụy Điển
Serbia Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Serbia Nữ
Nữ Thụy Điển
Serbia Nữ
Nữ Thụy Điển
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Luxembourg Nữ
Nữ Thụy Điển
Luxembourg Nữ
|
60 | 80 | 60 | 80 |
T
T
|
7/7.5
3
T
T
|
UEFACW Q
|
Luxembourg Nữ
Nữ Thụy Điển
Luxembourg Nữ
Nữ Thụy Điển
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
7
3
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Pháp
Nữ Thụy Điển
Nữ Pháp
Nữ Thụy Điển
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Ireland
Nữ Thụy Điển
Nữ Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Nữ Thụy Điển
Nữ Ireland
Nữ Thụy Điển
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Pháp
Nữ Thụy Điển
Nữ Pháp
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Nữ Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Wales
Nữ Anh(N)
Nữ Wales
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Anh(N)
Nữ Hà Lan
Nữ Anh(N)
Nữ Hà Lan
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW
|
Nữ Pháp(N)
Nữ Anh
Nữ Pháp(N)
Nữ Anh
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Jamaica
Nữ Anh
Nữ Jamaica
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Bỉ
Nữ Anh
Nữ Bỉ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Anh
Nữ Thụy Sĩ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Mỹ
Nữ Anh
Nữ Mỹ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
Nữ Anh
Nữ Nam Phi
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Ireland
Nữ Anh
Nữ Ireland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFACW Q
|
Nữ Pháp
Nữ Anh
Nữ Pháp
Nữ Anh
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Pháp
Nữ Anh
Nữ Pháp
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Ireland
Nữ Anh
Nữ Ireland
Nữ Anh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 34
-
2.3 Trung bình ghi bàn 3.4
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Thụy Điển |
||
---|---|---|
UEFA WNL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Thụy Điển
|
99 Ngày |
UEFA WNL
|
Nữ Thụy Điển
Nữ Tây Ban Nha
|
103 Ngày |