Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | 2 | 52% |
Chủ | 21 | 15 | 3 | 3 | 22 | 48 | 2 | 71% |
Khách | 21 | 7 | 8 | 6 | 3 | 29 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | 8 | 39% |
Chủ | 23 | 12 | 4 | 7 | 8 | 40 | 10 | 52% |
Khách | 23 | 6 | 8 | 9 | -10 | 26 | 9 | 26% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Elche
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Elche
Deportivo La Coruna
Elche
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
Elche
Malaga
Elche
Malaga
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Elche
SD Huesca
Elche
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Elche
Levante
Elche
Levante
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Burgos CF
Elche
Burgos CF
Elche
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Granada CF
Elche
Granada CF
Elche
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Elche
Albacete
Elche
Albacete
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Cadiz
Elche
Cadiz
Elche
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Elche
Racing de Ferrol
Elche
Racing de Ferrol
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Elche
Cordoba C.F.
Elche
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Elche
Eldense
Elche
Eldense
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Real Oviedo
Elche
Real Oviedo
Elche
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D2
|
Elche
CD Castellon
Elche
CD Castellon
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Racing Santander
Elche
Racing Santander
Elche
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SPA D2
|
Elche
FC Cartagena
Elche
FC Cartagena
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA D2
|
Almeria
Elche
Almeria
Elche
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Elche
Tenerife
Elche
Tenerife
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Elche
FC Copenhagen
Elche
FC Copenhagen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SPA D2
|
CD Mirandes
Elche
CD Mirandes
Elche
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Elche
Eibar
Elche
Eibar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Millwall(N)
Northampton Town
Millwall(N)
Northampton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Millwall
Burnley
Millwall
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
Millwall
Stoke City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Millwall
Preston North End
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Elche |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Elche
Real Betis
|
31 Ngày |
SPA D1
|
Atletico Madrid
Elche
|
36 Ngày |
SPA D1
|
Elche
Levante
|
44 Ngày |
Millwall |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
|
22 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
|
29 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
|
36 Ngày |