Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA PC
|
Hobart City FC
Olympia Warriors
Hobart City FC
Olympia Warriors
|
30 | 30 | 60 | 60 |
0.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympia Warriors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
Olympia Warriors
Clarence Zebras FC U21
Olympia Warriors
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
South Hobart U21
Olympia Warriors
South Hobart U21
|
22 | 34 | 22 | 34 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
Taroona
Olympia Warriors
Taroona
Olympia Warriors
|
41 | 52 | 41 | 52 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
University of Tasmania SC
Olympia Warriors
University of Tasmania SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
South East United FC
Olympia Warriors
South East United FC
Olympia Warriors
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
TSA PC
|
New Town Eagles
Olympia Warriors
New Town Eagles
Olympia Warriors
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Hobart United
Olympia Warriors
Hobart United
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
Hobart City FC
Olympia Warriors
Hobart City FC
Olympia Warriors
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras FC U21
Olympia Warriors
Clarence Zebras FC U21
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
TSA PC
|
South Hobart U21
Olympia Warriors
South Hobart U21
Olympia Warriors
|
60 | 73 | 60 | 73 |
B
B
|
5
2
T
T
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Taroona
Olympia Warriors
Taroona
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
TSA PC
|
University of Tasmania SC
Olympia Warriors
University of Tasmania SC
Olympia Warriors
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
South East United FC
Olympia Warriors
South East United FC
|
11 | 17 | 11 | 17 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
University of Tasmania SC
Olympia Warriors
University of Tasmania SC
Olympia Warriors
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Glenorchy Knights Reserves
Olympia Warriors
Glenorchy Knights Reserves
|
60 | 110 | 60 | 110 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
TSA PC
|
New Town Eagles
Olympia Warriors
New Town Eagles
Olympia Warriors
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA PC
|
South East United FC
Olympia Warriors
South East United FC
Olympia Warriors
|
50 | 101 | 50 | 101 |
|
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Taroona
Olympia Warriors
Taroona
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA PC
|
Clarence Zebras Reserves
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
Olympia Warriors
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
5
2
X
X
|
TSA PC
|
Olympia Warriors
Hobart United
Olympia Warriors
Hobart United
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Hobart City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA PC
|
Hobart City FC
New Town Eagles
Hobart City FC
New Town Eagles
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
TSA PC
|
Hobart City FC
Clarence Zebras FC U21
Hobart City FC
Clarence Zebras FC U21
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
TSA PC
|
Hobart United
Hobart City FC
Hobart United
Hobart City FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA PC
|
University of Tasmania SC
Hobart City FC
University of Tasmania SC
Hobart City FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
H
|
4.5/5
2
T
T
|
TSA PC
|
Taroona
Hobart City FC
Taroona
Hobart City FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
South Hobart U21
Hobart City FC
South Hobart U21
Hobart City FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
TSA PC
|
South East United FC
Hobart City FC
South East United FC
Hobart City FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
TSA PC
|
Hobart City FC
Olympia Warriors
Hobart City FC
Olympia Warriors
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
New Town Eagles
Hobart City FC
New Town Eagles
Hobart City FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TSA PC
|
Clarence Zebras FC U21
Hobart City FC
Clarence Zebras FC U21
Hobart City FC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA PC
|
Hobart City FC
Hobart United
Hobart City FC
Hobart United
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
TSA PC
|
Hobart City FC
University of Tasmania SC
Hobart City FC
University of Tasmania SC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
Taroona
Hobart City FC
Taroona
Hobart City FC
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
TSA PC
|
Clarence Zebras Reserves
Hobart City FC
Clarence Zebras Reserves
Hobart City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
TSA PC
|
Hobart City FC
Glenorchy Knights Reserves
Hobart City FC
Glenorchy Knights Reserves
|
21 | 8 3 | 21 | 8 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA PC
|
Hobart City FC
New Town Eagles
Hobart City FC
New Town Eagles
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
TSA PC
|
Hobart City FC
South East United FC
Hobart City FC
South East United FC
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
TSA PC
|
South Hobart Reserves
Hobart City FC
South Hobart Reserves
Hobart City FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
TSA PC
|
Hobart City FC
Taroona
Hobart City FC
Taroona
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TSA TCL
|
Hobart City FC
University of Tasmania SC
Hobart City FC
University of Tasmania SC
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 29
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.9
-
33 Tổng số mất bàn 11
-
3.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%