Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Ecuador | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
2 | Chilê Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
3 | Nữ Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4 | Nữ Uruguay | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | Nữ Peru | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Peru
Nữ Uruguay
Nữ Peru
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2/2.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Peru
Nữ Uruguay
Nữ Peru
|
20 | 20 | 61 | 61 |
2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CON W
|
Nữ Peru(N)
Nữ Uruguay
Nữ Peru(N)
Nữ Uruguay
|
00 | 00 | 06 | 06 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CON W
|
Nữ Uruguay(N)
Nữ Peru
Nữ Uruguay(N)
Nữ Peru
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CON W
|
Nữ Peru(N)
Nữ Uruguay
Nữ Peru(N)
Nữ Uruguay
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Uruguay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON W
|
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CON W
|
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
Mexico Nữ
Nữ Uruguay
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nga Nữ
Nữ Uruguay
Nga Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nga Nữ
Nữ Uruguay
Nga Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
Nữ Venezuela
Nữ Uruguay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Peru
Nữ Uruguay
Nữ Peru
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Peru
Nữ Uruguay
Nữ Peru
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Uruguay
Nữ Đan Mạch(N)
Nữ Uruguay
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Pháp
Nữ Uruguay
Nữ Pháp
Nữ Uruguay
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
Nữ Peru
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON W
|
Nữ Peru
Nữ Ecuador
Nữ Peru
Nữ Ecuador
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CON W
|
Nữ Peru
Chilê Nữ
Nữ Peru
Chilê Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Cuba Nữ
Nữ Peru
Cuba Nữ
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Cuba Nữ
Nữ Peru
Cuba Nữ
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Jamaica
Nữ Peru
Nữ Jamaica
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Jamaica
Nữ Peru
Nữ Jamaica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
El Salvador Nữ
Nữ Peru
El Salvador Nữ
Nữ Peru
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
El Salvador Nữ
Nữ Peru
El Salvador Nữ
Nữ Peru
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nicaragua Nữ
Nữ Peru
Nicaragua Nữ
Nữ Peru
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nicaragua Nữ
Nữ Peru
Nicaragua Nữ
Nữ Peru
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
Nữ Costa Rica
Nữ Peru
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Peru
Chilê Nữ
Nữ Peru
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Peru
Chilê Nữ
Nữ Peru
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Nữ Peru
Nữ Ecuador
Nữ Peru
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Nữ Peru
Nữ Ecuador
Nữ Peru
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 23
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Nữ Uruguay |
||
---|---|---|
CON W
|
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
|
6 Ngày |
Nữ Peru |
||
---|---|---|
CON W
|
Nữ Argentina
Nữ Peru
|
3 Ngày |