Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 5 | 16 | -1 | 32 | 12 | 30% |
Chủ | 15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 | 13 | 33% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -1 | 14 | 12 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | 4 | 50% |
Chủ | 15 | 9 | 3 | 3 | 11 | 30 | 3 | 60% |
Khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Caerau Ely
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Westfields
Caerau Ely
Westfields
Caerau Ely
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
INT CF
|
Taffs Well
Caerau Ely
Taffs Well
Caerau Ely
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT CF
|
Caerau Ely
Penrhiwceiber Rangers
Caerau Ely
Penrhiwceiber Rangers
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT CF
|
Caerau Ely
Penybont FC
Caerau Ely
Penybont FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Caerau Ely
Cardiff Corinthians AFC
Caerau Ely
Cardiff Corinthians AFC
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Cambrian Clydach
Caerau Ely
Cambrian Clydach
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Caerau Ely
Llantwit Major
Caerau Ely
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Penrhiwceiber Rangers
Caerau Ely
Penrhiwceiber Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Goytre United
Caerau Ely
Goytre United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Caerau Ely
Llanelli
Caerau Ely
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Taffs Well
Caerau Ely
Taffs Well
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Caerau Ely
Trey Thomas Drossel
Caerau Ely
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WALC
|
Caerau Ely
Connahs Quay Nomads FC
Caerau Ely
Connahs Quay Nomads FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Llantwit Major
Caerau Ely
Llantwit Major
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Pontypridd
Caerau Ely
Pontypridd
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Caerau Ely
Carmarthen
Caerau Ely
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Ammanford
Caerau Ely
Ammanford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Caerau Ely
Baglan Dragons
Caerau Ely
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Cwmbran Celtic
Caerau Ely
Cwmbran Celtic
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhiwceiber Rangers
Caerau Ely
Penrhiwceiber Rangers
Caerau Ely
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
Trefelin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Trefelin
U21 Swansea City
Trefelin
U21 Swansea City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Trefelin
Llanelli
Trefelin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Taffs Well
Trefelin
Taffs Well
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Trefelin
Carmarthen
Trefelin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ammanford
Trefelin
Ammanford
Trefelin
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Trefelin
Cambrian Clydach
Trefelin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Goytre United
Trefelin
Goytre United
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Trey Thomas Drossel
Trefelin
Trey Thomas Drossel
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Trefelin
Llantwit Major
Trefelin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Cwmbran Celtic
Trefelin
Cwmbran Celtic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Afan Lido
Trefelin
Afan Lido
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Trefelin
Baglan Dragons
Trefelin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Newport City
Trefelin
Newport City
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Trefelin
Pontypridd
Trefelin
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Ammanford
Trefelin
Ammanford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WALC
|
Trefelin
Connahs Quay Nomads FC
Trefelin
Connahs Quay Nomads FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Goytre United
Trefelin
Goytre United
Trefelin
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Caerau Ely |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Caerau Ely
|
8 Ngày |
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Trey Thomas Drossel
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Caerau Ely
|
29 Ngày |
Trefelin |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Trefelin
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Trefelin
Newport City
|
21 Ngày |
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Trefelin
|
29 Ngày |