Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | 15 | 13% |
Chủ | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | 14 | 20% |
Khách | 15 | 1 | 3 | 11 | -21 | 6 | 15 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | 2 | 67% |
Chủ | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 35 | 3 | 73% |
Khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 11 | 30 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
|
31 | 31 | 62 | 62 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pardubice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Pardubice
FK Graffin Vlasim
Pardubice
FK Graffin Vlasim
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Slask Wroclaw
Pardubice
Slask Wroclaw
Pardubice
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Pardubice(N)
Vysocina Jihlava
Pardubice(N)
Vysocina Jihlava
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Pardubice(N)
MFK Skalica
Pardubice(N)
MFK Skalica
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Teplice
Pardubice
Teplice
Pardubice
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Pardubice
Mlada Boleslav
Pardubice
Mlada Boleslav
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
Ceske Budejovice
Pardubice
Ceske Budejovice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Dukla Praha
Pardubice
Dukla Praha
Pardubice
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Pardubice
Synot Slovacko
Pardubice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
Sparta Prague
Pardubice
Sparta Prague
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Pardubice
FK Baumit Jablonec
Pardubice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Bohemians 1905
Pardubice
FC Bohemians 1905
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Pardubice
Banik Ostrava
Pardubice
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
Dukla Praha
Pardubice
Dukla Praha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZEC
|
Pardubice
Banik Ostrava
Pardubice
Banik Ostrava
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CZE D1
|
Teplice
Pardubice
Teplice
Pardubice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Pardubice
Mlada Boleslav
Pardubice
Mlada Boleslav
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FC Viktoria Plzen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bochum(N)
FC Viktoria Plzen
Bochum(N)
FC Viktoria Plzen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Viktoria Plzen(N)
Gornik Zabrze
FC Viktoria Plzen(N)
Gornik Zabrze
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
VfL Osnabruck(N)
FC Viktoria Plzen
VfL Osnabruck(N)
FC Viktoria Plzen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Viktoria Plzen(N)
FC Botosani
FC Viktoria Plzen(N)
FC Botosani
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Komarov
FC Viktoria Plzen
Komarov
FC Viktoria Plzen
|
14 | 2 6 | 14 | 2 6 |
|
|
INT CF
|
FC Viktoria Plzen
Ceske Budejovice
FC Viktoria Plzen
Ceske Budejovice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZEC
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Dukla Praha
FC Viktoria Plzen
Dukla Praha
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
FC Viktoria Plzen
FC Bohemians 1905
FC Viktoria Plzen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZEC
|
FC Bohemians 1905
FC Viktoria Plzen
FC Bohemians 1905
FC Viktoria Plzen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D1
|
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
Sparta Prague
FC Viktoria Plzen
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
FC Viktoria Plzen
Banik Ostrava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA EL
|
Lazio
FC Viktoria Plzen
Lazio
FC Viktoria Plzen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ondrej Pechanec |
Điều khiển Pardubice | 1 T 1 H 3 B |
Điều khiển FC Viktoria Plzen | 12 T 4 H 3 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 24
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.4
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Pardubice |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Pardubice
|
8 Ngày |
CZE D1
|
Pardubice
Sparta Prague
|
15 Ngày |
CZE D1
|
Hradec Kralove
Pardubice
|
22 Ngày |
FC Viktoria Plzen |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
FC Viktoria Plzen
Servette
|
4 Ngày |
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
FK Baumit Jablonec
|
8 Ngày |
UEFA CL
|
Servette
FC Viktoria Plzen
|
11 Ngày |